Bản dịch và Ý nghĩa của: 釜 - kama
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 釜 (kama) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kama
Kana: かま
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Nồi sắt; ấm đun nước
Ý nghĩa tiếng Anh: iron pot;kettle
Definição: Định nghĩa: Một dụng cụ bằng kim loại để nấu thức ăn.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (釜) kama
Từ tiếng Nhật "" (かま) có nghĩa là "vạc" bằng tiếng Bồ Đào Nha. Nó bao gồm các nhân vật "" có nghĩa là "lửa" và "" "có nghĩa là" miệng ". Nguồn gốc của từ quay trở lại thời kỳ Nara (710-794), khi vạc là một dụng cụ quan trọng trong ẩm thực Nhật Bản. Các vạc được sử dụng để nấu cơm, súp và các món ăn khác với số lượng lớn. Hiện tại, vạc chủ yếu được sử dụng trong các nghi lễ truyền thống, chẳng hạn như Lễ hội năm mới, nơi nó được sử dụng để nấu "Ozoni", một món súp gạo với rau và thịt gà. Từ "" "cũng được sử dụng trong các thành ngữ như" "(かまめし), có nghĩa là" gạo nấu chín "và được sử dụng để mô tả một bữa ăn đơn giản và giản dị.Viết tiếng Nhật - (釜) kama
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (釜) kama:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (釜) kama
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
かま; がま; ふるいがま
Các từ có chứa: 釜
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: かま kama
Câu ví dụ - (釜) kama
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 釜 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Nồi sắt; ấm đun nước" é "(釜) kama". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.