Bản dịch và Ý nghĩa của: 金魚 - kingyo

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 金魚 (kingyo) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kingyo

Kana: きんぎょ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

金魚

Bản dịch / Ý nghĩa: cá vàng

Ý nghĩa tiếng Anh: goldfish

Definição: Định nghĩa: Peixe dourado: Loại cá nước ngọt thường được nuôi như loài trang trí.

Giải thích và từ nguyên - (金魚) kingyo

金 Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "cá vàng". Nó bao gồm các ký tự 金 (Kin) có nghĩa là "vàng" và 魚 (gyo) có nghĩa là "cá". Cá vàng được cho là đã được tạo ra lần đầu tiên ở Trung Quốc trong triều đại nhà rộng (618-907), và được đưa đến Nhật Bản vào thế kỷ 16. Kể từ đó, Goldfish đã trở thành một biểu tượng của sự may mắn và thịnh vượng ở Nhật Bản, và thường được giữ như một con vật cưng trong các bể cá trong nước. Ngoài ra, cá vàng thường được sử dụng tại các lễ hội và nghi lễ truyền thống của Nhật Bản như một biểu tượng của sự may mắn và thịnh vượng.

Viết tiếng Nhật - (金魚) kingyo

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (金魚) kingyo:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (金魚) kingyo

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

金魚; キンギョ; きんぎょ

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 金魚

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: きんぎょ kingyo

Câu ví dụ - (金魚) kingyo

Dưới đây là một số câu ví dụ:

金魚は美しいです。

Kingyo wa utsukushii desu

Cá vàng thật đẹp.

  • 金魚 - "Kingyo" trong tiếng Nhật có nghĩa là "cá vàng" trong tiếng Bồ Đào Nha.
  • は - Trợ từ ngữ pháp tiếng Nhật chỉ định chủ đề của câu, trong trường hợp này là "cá vàng".
  • 美しい - Tính từ tiếng Nhật có nghĩa là "đẹp" hoặc "xinh đẹp".
  • です - Tính từ tiếng Nhật có nghĩa "là" hoặc "đang", được sử dụng để biểu thị hình thức lịch sự hoặc chính thức.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 金魚 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: けい

Romaji: kei

Nghĩa:

hình phạt; Phán quyết; hình phạt

化学

Kana: かがく

Romaji: kagaku

Nghĩa:

hóa chất

Kana: あね

Romaji: ane

Nghĩa:

chị gái lớn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "cá vàng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "cá vàng" é "(金魚) kingyo". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(金魚) kingyo", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
金魚