Bản dịch và Ý nghĩa của: 金持ち - kanemochi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 金持ち (kanemochi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kanemochi

Kana: かねもち

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

金持ち

Bản dịch / Ý nghĩa: người đàn ông giàu có

Ý nghĩa tiếng Anh: rich man

Definição: Định nghĩa: Một người có rất nhiều tiền.

Giải thích và từ nguyên - (金持ち) kanemochi

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "người giàu" hoặc "người có tiền". Từ này được tạo thành từ hai kanjis: (Kin) có nghĩa là "vàng" hoặc "tiền" và 持ち (mochi) có nghĩa là "có" hoặc "sở hữu". Từ này thường được sử dụng để mô tả những người có số tiền lớn hoặc sự giàu có tích lũy. Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi nền kinh tế của Nhật Bản đang mở rộng và sự giàu có trở thành một dấu hiệu của địa vị xã hội. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng để mô tả những người giàu có trong các lĩnh vực khác nhau của xã hội Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (金持ち) kanemochi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (金持ち) kanemochi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (金持ち) kanemochi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

富豪; 裕福な人; 金持ちの人; 金満家; 金持ちの家庭; 財産家; 裕福層; 富裕層; 金持ち階級

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 金持ち

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かねもち kanemochi

Câu ví dụ - (金持ち) kanemochi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

金持ちになりたいです。

Kanemochi ni naritai desu

Tôi muốn trở nên giàu có.

Tôi muốn giàu có.

  • 金持ち - "Nghĩa là 'giàu' trong tiếng Nhật."
  • に - hạt cho biết mục tiêu hoặc đích của hành động.
  • なりたい - Dạng của động từ "naru" có nghĩa là "trở thành". Dạng "tai" biểu thị mong muốn.
  • です - verbo "ser" em forma educada: ser.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 金持ち sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

施設

Kana: しせつ

Romaji: shisetsu

Nghĩa:

tổ chức; thành lập; cài đặt; (Quân đội) Kỹ sư

地下水

Kana: ちかすい

Romaji: chikasui

Nghĩa:

nước ngầm

Kana: しょう

Romaji: shou

Nghĩa:

hiện tượng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "người đàn ông giàu có" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "người đàn ông giàu có" é "(金持ち) kanemochi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(金持ち) kanemochi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
金持ち