Bản dịch và Ý nghĩa của: 金庫 - kanegura

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 金庫 (kanegura) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kanegura

Kana: かねぐら

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

金庫

Bản dịch / Ý nghĩa: an toàn; an toàn; kho báu; tiền

Ý nghĩa tiếng Anh: safe;vault;treasury;provider of funds

Definição: Định nghĩa: Một két để lưu trữ các đồ vật và tài sản có giá trị.

Giải thích và từ nguyên - (金庫) kanegura

(きんこ) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "an toàn" hoặc "hộp mạnh". Nó bao gồm các ký tự 金 (きん), có nghĩa là "vàng" hoặc "tiền" và 庫 (こ), có nghĩa là "kho" hoặc "tiền gửi". Từ này được sử dụng để chỉ một đối tượng bảo mật được sử dụng để lưu trữ tiền, đồ trang sức hoặc các vật có giá trị khác. Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi các kho bạc được làm bằng gỗ và phủ bằng kim loại để bảo vệ nội dung của chúng. Theo thời gian, các kho bạc đã phát triển và trở nên tinh vi hơn, với các hệ thống đóng phức tạp hơn và các vật liệu kháng hơn. Ngày nay, kho bạc thường được sử dụng trong nhà, công ty và tổ chức tài chính để bảo vệ hàng hóa có giá trị nhất của họ.

Viết tiếng Nhật - (金庫) kanegura

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (金庫) kanegura:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (金庫) kanegura

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

貯金箱; 金庫箱; 保管箱; 金庫室; 保管室

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 金庫

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かねぐら kanegura

Câu ví dụ - (金庫) kanegura

Dưới đây là một số câu ví dụ:

金庫には大切なものが入っています。

Kinko ni wa taisetsu na mono ga haitteimasu

An toàn có một cái gì đó quan trọng.

  • 金庫 (kin-ko) - 宝箱
  • に (ni) - một hạt tiếng Nhật chỉ vị trí của một cái gì đó
  • は (wa) - một hạt tiếng Nhật chỉ định chủ đề của câu
  • 大切な (taisetsu-na) - um adjetivo japonês que significa "importante" ou "valioso" um adjetivo japonês que significa "貴重" ou "valioso"
  • もの (mono) - coisa
  • が (ga) - um Partícula japonesa que indica o sujeito da frase
  • 入っています (haitte imasu) - "estar dentro" em japonês é "中にいる"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 金庫 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: いのち

Romaji: inochi

Nghĩa:

cuộc sống (phàm nhân)

尻尾

Kana: しっぽ

Romaji: shipo

Nghĩa:

đuôi (động vật)

Kana: おに

Romaji: oni

Nghĩa:

yêu tinh; con quỷ; cái này (tức là trong trò chơi đuổi bắt)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "an toàn; an toàn; kho báu; tiền" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "an toàn; an toàn; kho báu; tiền" é "(金庫) kanegura". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(金庫) kanegura", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
金庫