Bản dịch và Ý nghĩa của: 金属 - kinzoku
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 金属 (kinzoku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kinzoku
Kana: きんぞく
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: kim loại
Ý nghĩa tiếng Anh: metal
Definição: Định nghĩa: Một chất được xác định bởi các tính chất vật lý và hóa học của nó, như dẫn điện và độ sáng.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (金属) kinzoku
(Kinzoku) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "kim loại". Từ này bao gồm hai kanjis: (kin) có nghĩa là "vàng" hoặc "kim loại" và 属 (zoku) có nghĩa là "thuộc" hoặc "danh mục". Do đó, từ 金属 là "danh mục kim loại". Từ nguyên của từ có từ thời Nara (710-794), khi từ này được viết là "Kanezuku". Theo thời gian, cách phát âm đã thay đổi thành "Kanzoku" và cuối cùng thành "Kinzoku". Từ này được sử dụng rộng rãi trong các bối cảnh khác nhau, như ngành công nghiệp, kỹ thuật, hóa học và khoa học vật liệu.Viết tiếng Nhật - (金属) kinzoku
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (金属) kinzoku:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (金属) kinzoku
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
鋼材; 鉄; 金属製品; 金属素材; 金属材料
Các từ có chứa: 金属
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: きんぞく kinzoku
Câu ví dụ - (金属) kinzoku
Dưới đây là một số câu ví dụ:
鉄は強い金属です。
Tetsu wa tsuyoi kinzoku desu
Sắt là một kim loại mạnh.
- 鉄 (tetsu) - sắt
- は (wa) - Título do tópico
- 強い (tsuyoi) - forte
- 金属 (kinzoku) - kim loại
- です (desu) - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada
黄金は貴重な金属です。
Ougon wa kichou na kinzoku desu
Vàng là một kim loại có giá trị.
- 黄金 - Vàng
- は - Partópico do Documento
- 貴重な - Querido
- 金属 - Metal.
- です - Là (động từ "là" trong hiện tại)
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 金属 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "kim loại" é "(金属) kinzoku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![金属](https://skdesu.com/nihongoimg/1497-1795/268.png)