Bản dịch và Ý nghĩa của: 重複 - jyuufuku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 重複 (jyuufuku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: jyuufuku

Kana: じゅうふく

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

重複

Bản dịch / Ý nghĩa: trùng lặp; sự lặp lại; lớp phủ; dư; sự phục hồi

Ý nghĩa tiếng Anh: duplication;repetition;overlapping;redundancy;restoration

Definição: Định nghĩa: Xin lỗi, chúng tôi sẽ trả lời lại. 1. Từ điển: Một cuốn sách được sử dụng để giải thích và nghiên cứu ý nghĩa và cách sử dụng của từ và từ ngữ.

Giải thích và từ nguyên - (重複) jyuufuku

(Choufuku) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "sự lặp lại" hoặc "sao chép". Nó bao gồm Kanjis (Chou), có nghĩa là "nặng" hoặc "quan trọng" và 複 (fuku), có nghĩa là "sự lặp lại" hoặc "sao chép". Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh như "重複 デ デ デ" (dữ liệu trùng lặp) hoặc "重複 た 予約" (dự trữ lặp lại).

Viết tiếng Nhật - (重複) jyuufuku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (重複) jyuufuku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (重複) jyuufuku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

重なり; 重複する; 重複した; 二重; 重層; 重重; 重り合う; 重なる; 重ねる; 重なり合う; 重ね合わせる; 重複部分; 重複領域; 重複箇所; 重複回数; 重複削除; 重複除去; 重複検出; 重複チェック.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 重複

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: じゅうふく jyuufuku

Câu ví dụ - (重複) jyuufuku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

重複したデータを削除してください。

Juufuku shita data wo sakujo shite kudasai

Vui lòng xóa dữ liệu trùng lặp.

Xóa dữ liệu trùng lặp.

  • 重複した - lặp lại, trùng lặp
  • データ - Xúc xắc
  • を - Título do objeto
  • 削除 - loại bỏ
  • してください - làm ơn

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 重複 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

領土

Kana: りょうど

Romaji: ryoudo

Nghĩa:

lãnh địa; lãnh thổ; chiếm hữu

綿

Kana: めん

Romaji: men

Nghĩa:

bông thô

需要

Kana: じゅよう

Romaji: jyuyou

Nghĩa:

yêu cầu; lời yêu cầu

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "trùng lặp; sự lặp lại; lớp phủ; dư; sự phục hồi" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "trùng lặp; sự lặp lại; lớp phủ; dư; sự phục hồi" é "(重複) jyuufuku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(重複) jyuufuku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
重複