Bản dịch và Ý nghĩa của: 重宝 - jyuuhou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 重宝 (jyuuhou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: jyuuhou

Kana: じゅうほう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

重宝

Bản dịch / Ý nghĩa: Kho báu vô giá; sự tiện lợi; tính thiết thực

Ý nghĩa tiếng Anh: priceless treasure;convenience;usefulness

Definição: Định nghĩa: Tiện lợi và hữu ích.

Giải thích và từ nguyên - (重宝) jyuuhou

Đó là một từ tiếng Nhật có thể được viết bằng kanjis "重" (juu, chou) và "" (hou, takara). Kanji đầu tiên có nghĩa là "nặng" hoặc "quan trọng" trong khi thứ hai có nghĩa là "kho báu" hoặc "đối tượng có giá trị". Họ cùng nhau tạo thành từ "Juuhou" hoặc "Chouhou", có thể được dịch là "kho báu có giá trị" hoặc "đối tượng quan trọng". Từ "Juuhou" cũng có thể được sử dụng theo nghĩa tượng hình để đề cập đến một cái gì đó hoặc một người được đánh giá cao hoặc được coi là rất quan trọng. Ví dụ, một người có thể nói rằng một cuốn sách là "Juuhou" của anh ta vì anh ta rất có giá trị với cô. Từ nguyên của từ "Juuhou" không rõ ràng, nhưng có thể bắt nguồn từ Trung Quốc cổ đại, nơi các nhân vật "Zhong" và "Bao" được sử dụng để đề cập đến các vật thể hoặc kho báu có giá trị. Từ này sau đó được thông qua ở Nhật Bản và trở thành một phần của từ vựng Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (重宝) jyuuhou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (重宝) jyuuhou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (重宝) jyuuhou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

貴重; 価値がある; 大切; 重要; 重んじる; 重きを置く

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 重宝

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: じゅうほう jyuuhou

Câu ví dụ - (重宝) jyuuhou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この本は私にとって重宝な情報源です。

Kono hon wa watashi ni totte chōhō na jōhōgen desu

Cuốn sách này là một nguồn thông tin có giá trị cho tôi.

Cuốn sách này là một nguồn hữu ích cho tôi.

  • この本 - cuốn sách này
  • は - Título do tópico
  • 私にとって - đối với tôi
  • 重宝な - valioso
  • 情報源 - nguồn thông tin
  • です - động từ "ser/estar"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 重宝 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

当たり前

Kana: あたりまえ

Romaji: atarimae

Nghĩa:

thường; chung; bình thường; Tự nhiên; hợp lý; rõ ràng.

事情

Kana: じじょう

Romaji: jijyou

Nghĩa:

trường hợp; Sự xem xét; điều kiện; tình huống; lý do

座標

Kana: ざひょう

Romaji: zahyou

Nghĩa:

Tọa độ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Kho báu vô giá; sự tiện lợi; tính thiết thực" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Kho báu vô giá; sự tiện lợi; tính thiết thực" é "(重宝) jyuuhou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(重宝) jyuuhou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
重宝