Bản dịch và Ý nghĩa của: 重ねる - kasaneru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 重ねる (kasaneru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kasaneru

Kana: かさねる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

重ねる

Bản dịch / Ý nghĩa: xếp chồng lên nhau; đặt một cái gì đó lên người khác; Đống; thêm vào; lặp lại

Ý nghĩa tiếng Anh: to pile up;to put something on another;to heap up;to add;to repeat

Definição: Định nghĩa: Xếp đồ lên nhau.

Giải thích và từ nguyên - (重ねる) kasaneru

(Kasaneru) là một động từ Nhật Bản có nghĩa là "ngăn xếp", "đặt một cái gì đó", "tích lũy" hoặc "lặp lại". Từ này bao gồm Kanjis (Kasa) có nghĩa là "nặng", "nghiêm trọng" hoặc "quan trọng" và 置 (neru) có nghĩa là "đặt" hoặc "vị trí". Phát âm là Kasaneru, với âm tiết đầu tiên được nhấn mạnh.

Viết tiếng Nhật - (重ねる) kasaneru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (重ねる) kasaneru:

Conjugação verbal de 重ねる

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 重ねる (kasaneru)

  • 重ねる - Hình cơ bản
  • 重ねます - Forma educada
  • 重ねよう - Hình thức điều kiện
  • 重ねた - Quá khứ
  • 重ねて - Hình thức liên tục

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (重ねる) kasaneru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

積む; 積み重ねる; 重ね合わせる; 重ね掛ける; 重ねる; 重重にする; 重ね重ねにする; 重ねて置く; 重ねて積む; 重ねて重ねる; 重ねること; 重ねることによって; 重ねることで; 重ねることにより; 重ねることによって生じる; 重ねることによって生じた; 重ねることによって生じたもの; 重ねることによって生じるもの; 重ねることによって得られる; 重ね

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 重ねる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かさねる kasaneru

Câu ví dụ - (重ねる) kasaneru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 重ねる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

締める

Kana: しめる

Romaji: shimeru

Nghĩa:

để buộc; bắt giữ

甘える

Kana: あまえる

Romaji: amaeru

Nghĩa:

cư xử như một đứa trẻ hư hỏng; nịnh nọt

慕う

Kana: したう

Romaji: shitau

Nghĩa:

khao khát; thua; để thờ phượng; Yêu rất nhiều

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "xếp chồng lên nhau; đặt một cái gì đó lên người khác; Đống; thêm vào; lặp lại" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "xếp chồng lên nhau; đặt một cái gì đó lên người khác; Đống; thêm vào; lặp lại" é "(重ねる) kasaneru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(重ねる) kasaneru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
重ねる