Bản dịch và Ý nghĩa của: 重なる - omonaru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 重なる (omonaru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: omonaru

Kana: おもなる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

重なる

Bản dịch / Ý nghĩa: chủ yếu; quan trọng

Ý nghĩa tiếng Anh: main;principal;important

Definição: Định nghĩa: Uma coisa se sobrepõe a outra.

Giải thích và từ nguyên - (重なる) omonaru

(Kasunaru) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "chồng chéo", "ngăn xếp" hoặc "tích lũy". Nó được hình thành bởi ngã ba của Kanjis (Kasa) có nghĩa là "nặng" hoặc "quan trọng" và なる (naru) có nghĩa là "trở thành". Từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như mô tả sự chồng chéo đối tượng, tích lũy nhiệm vụ hoặc ý tưởng chồng chéo. Đó là một từ phổ biến trong tiếng Nhật và có thể được tìm thấy trong các văn bản và tình huống hàng ngày khác nhau.

Viết tiếng Nhật - (重なる) omonaru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (重なる) omonaru:

Conjugação verbal de 重なる

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 重なる (omonaru)

  • 重なる - Forma tích cực
  • 重ならない - Forma negativa
  • 重なっている - Hình thức liên tục
  • 重なります - Forma educada

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (重なる) omonaru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

重複する; かさなる; かさねる; 重なり合う; 重ねる; 交わる; 交差する; 重層する; 重重にする; 重重に重ねる; 重ね合わせる; 重ね重ねにする; 重ね重ねに重ねる; 重ね重ねに重ね合わせる; かさね合わせる; かさね重ねにする; かさね重ねに重ねる; かさね重ねに重ね合わせる.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 重なる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: おもなる omonaru

Câu ví dụ - (重なる) omonaru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

重なることがある。

Kasanaru koto ga aru

Đôi khi

Nó có thể chồng chéo.

  • 重なる - có nghĩa là "trùng lên" hoặc "trùng khớp"
  • こと - nghĩa là "đồ vật" hoặc "sự thật"
  • が - artigo
  • ある - có nghĩa "tồn tại" hoặc "có"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 重なる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

凹む

Kana: へこむ

Romaji: hekomu

Nghĩa:

được nhăn; lạc hậu; nhượng bộ; cho; bồn rửa; sụp đổ; sụp đổ; thiêu đốt

ずれる

Kana: ずれる

Romaji: zureru

Nghĩa:

Cầu trượt; trốn thoát

こだわる

Kana: こだわる

Romaji: kodawaru

Nghĩa:

lo lắng; riêng tư

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "chủ yếu; quan trọng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "chủ yếu; quan trọng" é "(重なる) omonaru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(重なる) omonaru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
重なる