Bản dịch và Ý nghĩa của: 酸素 - sanso

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 酸素 (sanso) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: sanso

Kana: さんそ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

酸素

Bản dịch / Ý nghĩa: oxigênio

Ý nghĩa tiếng Anh: oxygen

Definição: Định nghĩa: Một khí cần thiết cho quá trình hô hấp và đốt cháy của sinh vật. Biểu tượng trên bảng tuần hoàn là O.

Giải thích và từ nguyên - (酸素) sanso

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "oxy". Nó bao gồm các ký tự 酸 (Suan), có nghĩa là "axit" và 素 (vì vậy), có nghĩa là "phần tử". Từ này có nguồn gốc từ thuật ngữ Trung Quốc "Suān Yuán", có nghĩa là "nguồn gốc axit". Oxy là một yếu tố hóa học thiết yếu cho sự sống, được sử dụng trong hô hấp và đốt cháy tế bào. Từ 酸素 thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học và y tế.

Viết tiếng Nhật - (酸素) sanso

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (酸素) sanso:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (酸素) sanso

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

酸素; サンソ; さんそ

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 酸素

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: さんそ sanso

Câu ví dụ - (酸素) sanso

Dưới đây là một số câu ví dụ:

酸素は人間にとって必要不可欠な要素です。

Sanso wa ningen ni totte hitsuyōfukaketsu na yōso desu

Oxy là một yếu tố cần thiết cho con người.

  • 酸素 (sanso) - Ôxy
  • は (wa) - Partópico do Documento
  • 人間 (ningen) - Con người
  • にとって (ni totte) - Para
  • 必要不可欠 (hitsuyoufukaketsu) - Essencial, indispensável
  • な (na) - Título do artigo
  • 要素 (yousou) - Thành phần
  • です (desu) - Động từ "ser/estar"

大気中には酸素や窒素などが含まれています。

Taiki chuu ni wa sanso ya chisso nado ga fukumarete imasu

Bầu khí quyển chứa oxy và nitơ.

  • 大気中には - "no ar" em japonês significa "空中で" em português.
  • 酸素 - "oxigênio" significa "oxygen" em japonês.
  • や - đó là một hạt giữa trong tiếng Nhật
  • 窒素 - nitrogênio
  • など - significa "その他" em japonês
  • が - là một phân tử chủ từ trong tiếng Nhật
  • 含まれています - "está incluído" em japonês é "含まれています".

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 酸素 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

屈折

Kana: くっせつ

Romaji: kussetsu

Nghĩa:

uốn dẻo; giật lùi; khúc xạ

生身

Kana: なまみ

Romaji: namami

Nghĩa:

thịt sống; máu thịt; nhanh

名作

Kana: めいさく

Romaji: meisaku

Nghĩa:

công việc nghệ thuật

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "oxigênio" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "oxigênio" é "(酸素) sanso". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(酸素) sanso", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
酸素