Bản dịch và Ý nghĩa của: 酸化 - sanka
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 酸化 (sanka) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: sanka
Kana: さんか
Kiểu: thực chất
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: oxidação
Ý nghĩa tiếng Anh: oxidation
Definição: Định nghĩa: Quá trình mà một chất phản ứng hóa học với oxi.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (酸化) sanka
酸化 (さんか) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "quá trình oxy hóa". Nó được sáng tác bởi Kanjis (SAN) có nghĩa là "axit" và 化 (ka) có nghĩa là "biến đổi". Từ này thường được sử dụng trong hóa học để mô tả quá trình mất electron của nguyên tử hoặc phân tử, dẫn đến sự thay đổi hóa trị và sự hình thành của một loài hóa học khác. Quá trình oxy hóa là một quá trình quan trọng trong nhiều quá trình sinh học và công nghiệp, bao gồm hô hấp tế bào, ăn mòn kim loại và sản xuất hóa học.Viết tiếng Nhật - (酸化) sanka
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (酸化) sanka:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (酸化) sanka
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
酸化; さんか
Các từ có chứa: 酸化
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: さんか sanka
Câu ví dụ - (酸化) sanka
Dưới đây là một số câu ví dụ:
酸化は化学反応の一つです。
Sanka wa kagaku hannou no hitotsu desu
Quá trình oxy hóa là một trong những loại phản ứng hóa học.
Quá trình oxy hóa là một trong những phản ứng hóa học.
- 酸化 - significa oxidação em japonês
- は - Tópico em japonês
- 化学反応 - significa ryakudatsu kagaku em japonês
- の - Título de posse em japonês
- 一つ - significa um em japonês
- です - verbo ser/estar em japonês
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 酸化 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: thực chất
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "oxidação" é "(酸化) sanka". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![酸化](https://skdesu.com/nihongoimg/2394-2692/268.png)