Bản dịch và Ý nghĩa của: 酔う - you

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 酔う (you) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: you

Kana: よう

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

酔う

Bản dịch / Ý nghĩa: say rượu; say rượu

Ý nghĩa tiếng Anh: to get drunk;to become intoxicated

Definição: Định nghĩa: Tình trạng mà ý thức trở nên mờ mịt do việc tiêu thụ rượu.

Giải thích và từ nguyên - (酔う) you

酔う (yōu) là một động từ tiếng Nhật có nghĩa là "say" hoặc "say". Từ nguyên của nó bắt nguồn từ sự kết hợp của các ký tự 酉 (tori) có nghĩa là "con gà trống" và 由 (yoshi) có nghĩa là "lý do" hoặc "nguyên nhân". Người ta tin rằng nguồn gốc của từ này có liên quan đến việc gà trống là loài vật biết gáy vào lúc bình minh, báo hiệu sự bắt đầu của một ngày và do đó, là thời điểm mọi người bắt đầu uống rượu. Hơn nữa, ký tự 由 (yoshi) cũng có thể được hiểu là "nguyên nhân", cho thấy rằng say rượu là do uống quá nhiều rượu.

Viết tiếng Nhật - (酔う) you

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (酔う) you:

Conjugação verbal de 酔う

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 酔う (you)

  • 酔う - hình thức cơ bản
  • 酔います - cách lịch sự
  • 酔いましょう - hãy là lịch sự
  • 酔った - hình dạng trước
  • 酔われる - hình thức bị động

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (酔う) you

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

酩酊する; 酔っ払う; 酔い病む; 酔い潰れる; 酔いどれる; 酔いしれる; 酔いが回る; 酔いが冷める; 酔いが覚める; 酔いが醒める; 酔いが晴れる; 酔いがとれる; 酔いが抜ける; 酔いが治まる; 酔いが消える; 酔いが引く; 酔いが薄れる; 酔いが収まる; 酔いが落ち着く; 酔いが解ける; 酔いが軽減する;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 酔う

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: よう you

Câu ví dụ - (酔う) you

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 酔う sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

変える

Kana: かえる

Romaji: kaeru

Nghĩa:

thay đổi; biến đổi; thay đổi; để chuyển đổi; ôn tập; sửa đổi

張る

Kana: はる

Romaji: haru

Nghĩa:

ở lại; dán; đến nơi; đóng dấu; kéo dài; lây lan; phấn đấu; nổi bật; tát; quá đắt; để thắt chặt

踏み込む

Kana: ふみこむ

Romaji: fumikomu

Nghĩa:

nhập (lãnh thổ của người khác); nhập; xâm lược

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "say rượu; say rượu" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "say rượu; say rượu" é "(酔う) you". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(酔う) you", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
酔う