Bản dịch và Ý nghĩa của: 配偶者 - haiguusha
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 配偶者 (haiguusha) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: haiguusha
Kana: はいぐうしゃ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: vợ chồng; vợ; chồng
Ý nghĩa tiếng Anh: spouse;wife;husband
Definição: Định nghĩa: Một người được coi là đối tác pháp lý thông qua hôn nhân, vv chồng hoặc vợ.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (配偶者) haiguusha
配偶者 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "vợ/chồng" hoặc "bạn đời". Nó bao gồm các ký tự 配 (hai), có nghĩa là "phân phối" hoặc "kết hợp" và 偶 (gū), có nghĩa là "cặp" hoặc "cặp". Sự kết hợp của hai ký tự này tạo thành từ 配偶 (haigū), có nghĩa là "cặp" hoặc "cặp đôi". Hậu tố 者 (sha) được thêm vào để chỉ ra rằng đó là một người. Do đó, 配偶者 có thể được dịch theo nghĩa đen là "người tạo thành một cặp đôi phân tán" hoặc "người kết hợp với người khác để tạo thành một cặp đôi". Nó là một từ phổ biến ở Nhật Bản và được sử dụng trong cả ngữ cảnh chính thức và không chính thức để chỉ người phối ngẫu của một người.Viết tiếng Nhật - (配偶者) haiguusha
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (配偶者) haiguusha:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (配偶者) haiguusha
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
配偶者; 妻夫; 夫婦; 夫妻; 婚約者; 結婚相手; 婚姻相手; 婚姻者; 伴侶; パートナー; コンパニオン; 相方; 同伴者; 同行者; 同伴者; 同席者; 同輩; 同僚; 同志; 伴走者; 伴奏者; 伴侶者; 伴侶者; 伴侶者; 伴侶者; 伴侶者; 伴侶者; 伴侶者; 伴侶者; 伴侶者; 伴侶者;
Các từ có chứa: 配偶者
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: はいぐうしゃ haiguusha
Câu ví dụ - (配偶者) haiguusha
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私の配偶者は私の最高の友人です。
Watashi no haigūsha wa watashi no saikō no yūjin desu
Người phối ngẫu của tôi là người bạn tốt nhất của tôi.
- 私 - 私 (watashi)
- の - partícula que indica posse ou pertencimento
- 配偶者 - cônjuge em japonês: 配偶者 (haigūsha)
- は - Título que indica o tema ou assunto da frase
- 最高 - "Maio"
- の - partícula que indica posse ou pertencimento
- 友人 - nome comum que significa "amigo" em japonês
- です - verbo ser/estar na forma educada em japonês 动词是/存在的礼貌形式在日语中
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 配偶者 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "vợ chồng; vợ; chồng" é "(配偶者) haiguusha". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.