Bản dịch và Ý nghĩa của: 都市 - toshi
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 都市 (toshi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: toshi
Kana: とし
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: thành phố; Quận; đô thị
Ý nghĩa tiếng Anh: town;city;municipal;urban
Definição: Định nghĩa: Một khu vực đô thị, một địa điểm gặp gỡ nơi mọi người sinh sống.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (都市) toshi
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "thành phố". Nó được sáng tác bởi Kanjis (TO) có nghĩa là "Thủ đô" hoặc "Thủ đô" và 市 (Shi) có nghĩa là "thành phố". Từ nguyên của từ này quay trở lại thời Nara (710-794), khi thủ đô của Nhật Bản được chuyển từ Nara sang Kyoto, trở thành thủ đô mới (). Kể từ đó, từ đã được sử dụng để chỉ các thành phố lớn. Kanji được sử dụng để chỉ các thành phố hoặc khu phố nhỏ hơn trong một thành phố lớn hơn. Cùng nhau, kanjis tạo thành từ 都市, được sử dụng để chỉ bất kỳ thành phố nào ở Nhật Bản.Viết tiếng Nhật - (都市) toshi
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (都市) toshi:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (都市) toshi
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
市街地; 都会; 都心; 都市部; 都市地域
Các từ có chứa: 都市
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: とし toshi
Câu ví dụ - (都市) toshi
Dưới đây là một số câu ví dụ:
怪獣が都市を襲った。
Kaijuu ga toshi wo osotta
Sinh vật quái dị đã tấn công thành phố.
Con quái vật tấn công thành phố.
- 怪獣 - đồng nghĩa với "quái vật" trong tiếng Nhật
- が - Parte da oração que indica o sujeito da frase
- 都市 - đô thị
- を - danh từ chỉ vị ngữ trực tiếp của câu
- 襲った - động từ 襲う (osou) trong quá khứ, có nghĩa là "tấn công"
地下鉄に乗って都市を探索しよう。
Jikatetsu ni notte toshi o tansaku shiyou
Đi tàu điện ngầm để khám phá thành phố.
- 地下鉄 (chikatetsu) - xe điện ngầm
- に (ni) - Etiqueta que indica localização
- 乗って (notte) - embarcar, entrar
- 都市 (toshi) - thành phố
- を (wo) - Título que indica objeto direto
- 探索 (tansaku) - exploração, busca
- しよう (shiyou) - fazer - faça
私鉄は都市部でよく使われる交通手段です。
Shitetsu wa toshibu de yoku tsukawareru kotsu shudan desu
Đường sắt tư nhân là phương tiện giao thông được sử dụng phổ biến ở các đô thị.
- 私鉄 - ferrovias privadas
- は - Título do tópico
- 都市部 - khu vực đô thị
- で - Título de localização
- よく - thường xuyên
- 使われる - pode ser usado
- 交通手段 - phương tiện vận chuyển
- です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
色々な人種が交じる国際都市。
Irokurona jinshu ga majiru kokusai toshi
Một thành phố quốc tế nơi các chủng tộc khác nhau trộn lẫn.
Một thành phố quốc tế với nhiều chủng tộc.
- 色々な - nhiều hoặc khác nhau
- 人種 - nghĩa là "chủng tộc".
- が - partự đề cương cho thấy chủ từ của câu.
- 交じる - Có nghĩa là "kết hợp" hoặc "xen ngang".
- 国際 - nghĩa là "quốc tế"
- 都市 - nghĩa là "thành phố".
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 都市 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "thành phố; Quận; đô thị" é "(都市) toshi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.