Bản dịch và Ý nghĩa của: 都合 - tsugou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 都合 (tsugou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tsugou

Kana: つごう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

都合

Bản dịch / Ý nghĩa: trường hợp; tình trạng; sự tiện lợi

Ý nghĩa tiếng Anh: circumstances;condition;convenience

Definição: Định nghĩa: As coisas se encaixam convenientemente. É conveniente.

Giải thích và từ nguyên - (都合) tsugou

都合 (tsugou) là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "hoàn cảnh" hoặc "tình huống". Nó bao gồm các ký tự 都 (thành), có nghĩa là "thủ đô" hoặc "thành phố" và 合 (gou), có nghĩa là "sự điều chỉnh" hoặc "sự hài hòa". Cùng với nhau, những ký tự này có thể được hiểu là "sự điều chỉnh của thành phố" hoặc "sự hài hòa của hoàn cảnh". Từ này thường được sử dụng để chỉ các điều kiện hoặc tình huống ảnh hưởng đến một tình huống hoặc quyết định cụ thể. Ví dụ: "都合が悪い" (tsugou ga warui) có nghĩa là "ở trong một tình huống không thuận lợi" hoặc "không thuận lợi".

Viết tiếng Nhật - (都合) tsugou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (都合) tsugou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (都合) tsugou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

便宜; 便宜な事情; 事情; 事情がある; 事情があって; 事情があるため; 事情があるから; 事情があるので; 事情があるので; 事情があるので; 事情があるので; 事情があるので; 事情があるので; 事情があるので; 事情があるので; 事情があるので; 事情があるので; 事情があるので; 事情があるので; 事情があるので; 事情があるので; 事情があるので; 事情があるので; 事情があるの

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 都合

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: つごう tsugou

Câu ví dụ - (都合) tsugou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 都合 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

歴史

Kana: れきし

Romaji: rekishi

Nghĩa:

câu chuyện

顧みる

Kana: かえりみる

Romaji: kaerimiru

Nghĩa:

Nhìn lại; quay lại; ôn tập

包装

Kana: ほうそう

Romaji: housou

Nghĩa:

đóng gói; bưu kiện

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "trường hợp; tình trạng; sự tiện lợi" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "trường hợp; tình trạng; sự tiện lợi" é "(都合) tsugou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(都合) tsugou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
都合