Bản dịch và Ý nghĩa của: 都会 - tokai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 都会 (tokai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tokai

Kana: とかい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

都会

Bản dịch / Ý nghĩa: thành phố

Ý nghĩa tiếng Anh: city

Definição: Định nghĩa: Urbano: Trung tâm hoặc khu đô thị của một thành phố lớn hoặc thị trấn.

Giải thích và từ nguyên - (都会) tokai

(とかい) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "thành phố lớn" hoặc "đô thị". Từ này được tạo thành từ hai kanjis: 都 (to) có nghĩa là "vốn" hoặc "thành phố" và 会 (kai) có nghĩa là "cuộc họp" hoặc "cuộc họp". Nguồn gốc từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi thành phố Kyoto được thành lập như là thủ đô của Nhật Bản. Kể từ đó, từ đã được sử dụng để chỉ các thành phố lớn nói chung. Từ này thường được sử dụng trái ngược với từ 田舎 (inaka), có nghĩa là "trường" hoặc "khu vực nông thôn".

Viết tiếng Nhật - (都会) tokai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (都会) tokai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (都会) tokai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

都市; 都心; 都会地; 大都会

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 都会

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: とかい tokai

Câu ví dụ - (都会) tokai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

都会での生活は忙しいです。

Tokai de no seikatsu wa isogashii desu

Cuộc sống trong thành phố là bận rộn.

Cuộc sống thành phố bận rộn.

  • 都会 (tokai) - significa thành phố lớn hoặc khu vực đô thị lớn
  • で (de) - Título
  • の (no) - "artigo"
  • 生活 (seikatsu) - significa vida diária ou estilo de vida
  • は (wa) - partíTulo que indica o tema da frase
  • 忙しい (isogashii) - điều này có nghĩa là bận rộn hoặc hối hả
  • です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 都会 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

超過

Kana: ちょうか

Romaji: chouka

Nghĩa:

thặng dư; nhiều hơn

造船

Kana: ぞうせん

Romaji: zousen

Nghĩa:

đóng tàu

残酷

Kana: ざんこく

Romaji: zankoku

Nghĩa:

tàn ác; độ dẻo dai

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "thành phố" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "thành phố" é "(都会) tokai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(都会) tokai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
都会