Bản dịch và Ý nghĩa của: 部首 - bushu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 部首 (bushu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: bushu

Kana: ぶしゅ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

部首

Bản dịch / Ý nghĩa: gốc (của một ký tự kanji)

Ý nghĩa tiếng Anh: radical (of a kanji character)

Definição: Định nghĩa: Os traços e formas são os elementos constituintes dos caracteres kanji.

Giải thích và từ nguyên - (部首) bushu

部首 là một từ tiếng Nhật bao gồm hai chữ Hán: 部 (bu) có nghĩa là "bộ phận" hoặc "phần" và 首 (shu) có nghĩa là "người đứng đầu" hoặc "lãnh đạo". Cùng với nhau, 部首 (bushu) có nghĩa là "cấp tiến" hoặc "thành phần của một ký tự kanji". Trong tiếng Nhật, chữ Hán được tạo thành từ các nét tạo thành các phần khác nhau của ký tự. Những phần này được gọi là bushu và được sử dụng để phân loại và xác định chữ Hán. Có 214 bụi cây khác nhau, mỗi bụi có một ý nghĩa và chức năng cụ thể. Từ 部首 được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc học và học tiếng Nhật, đặc biệt là trong việc học chữ Hán. Điều quan trọng là phải hiểu bushu để bạn có thể dễ dàng xác định và hiểu chữ Hán hơn.

Viết tiếng Nhật - (部首) bushu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (部首) bushu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (部首) bushu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

部位; 部分; 頭字; 首字; 首; 首部; 首音; 首画

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 部首

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ぶしゅ bushu

Câu ví dụ - (部首) bushu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

部首は漢字の構成要素を表します。

Bushu wa kanji no kōsei yōso o hyō shimasu

Bushu đại diện cho các yếu tố cấu trúc của kanji.

Bộ căn đại diện cho các thành phần của Kanji.

  • 部首 - significa "ikoku" em japonês e é utilizado para classificar os kanjis (ideogramas japoneses) de acordo com seus traços e componentes.
  • は - Marcador de tópico, que indica que o que vem a seguir é o tema da frase.
  • 漢字 - significa "chữ Hán" e refere-se aos ideogramas que foram importados da China e adaptados para a língua japonesa.
  • の - Tập chung chúng, chỉ ra rằng những gì đến sau là người sở hữu hoặc cấu tạo của vật thể.
  • 構成要素 - significa "elementos constituintes" e refere-se aos traços e componentes que formam os kanjis.
  • を - Partícula de objeto direto, que indica que o que vem a seguir é o objeto direto da frase.
  • 表します - significa "đại diện" và là động từ chỉ hành động mà các gốc từ thực hiện khi kết hợp kanji.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 部首 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

見解

Kana: けんかい

Romaji: kenkai

Nghĩa:

ý kiến; quan điểm

Kana: つぶ

Romaji: tsubu

Nghĩa:

ngũ cốc

全国

Kana: ぜんこく

Romaji: zenkoku

Nghĩa:

trên khắp đất nước; ở cấp quốc gia; toàn bộ lãnh thổ; quốc gia.

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "gốc (của một ký tự kanji)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "gốc (của một ký tự kanji)" é "(部首) bushu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(部首) bushu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
部首