Bản dịch và Ý nghĩa của: 部門 - bumon
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 部門 (bumon) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: bumon
Kana: ぶもん
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: lớp học; nhóm; loại; Phòng; cánh đồng; chi nhánh
Ý nghĩa tiếng Anh: class;group;category;department;field;branch
Definição: Định nghĩa: Em organizações como empresas, as divisões são divididas por conteúdo de trabalho e escopo de responsabilidade.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (部門) bumon
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "bộ phận" hoặc "ngành". Phần đầu tiên của từ, "部" (bu), có nghĩa là "phần" hoặc "phần", trong khi phần thứ hai, "門" (mon), có nghĩa là "cổng" hoặc "lối vào". Cùng nhau, hai phần tạo thành ý tưởng của một bộ phận hoặc bộ phận được tách ra khỏi phần còn lại của tổ chức. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh hoặc chính phủ để chỉ các lĩnh vực khác nhau của một công ty hoặc tổ chức. Từ nguyên của từ này quay trở lại thời kỳ Heian (794-1185), khi thuật ngữ "BU" được sử dụng để chỉ các đơn vị quân sự. Theo thời gian, thuật ngữ này được thông qua trong bối cảnh dân sự và trở thành một từ phổ biến trong từ vựng của Nhật Bản.Viết tiếng Nhật - (部門) bumon
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (部門) bumon:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (部門) bumon
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
課; セクション; デパートメント; 部署
Các từ có chứa: 部門
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ぶもん bumon
Câu ví dụ - (部門) bumon
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私の部門は新しいプロジェクトに取り組んでいます。
Watashi no bumon wa atarashii purojekuto ni torikunde imasu
Bộ phận của tôi đang làm việc trên một dự án mới.
- 私の部門 - "Phòng ban của tôi" có nghĩa là "meu departamento" trong tiếng Nhật.
- は - "wa" là một phần tử ngữ pháp tiếng Nhật chỉ định chủ đề của câu.
- 新しい - "atarashii" có nghĩa là "mới" trong tiếng Nhật.
- プロジェクト - "purojekuto" là một từ trong tiếng Nhật có nghĩa là "dự án".
- に - "ni" là một hạt ngữ pháp tiếng Nhật chỉ hướng đi hoặc mục tiêu của một hành động.
- 取り組んでいます - "torikundeimasu" là một dạng động từ trong tiếng Nhật có nghĩa là "chúng tôi đang làm việc chăm chỉ".
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 部門 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "lớp học; nhóm; loại; Phòng; cánh đồng; chi nhánh" é "(部門) bumon". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.