Bản dịch và Ý nghĩa của: 部分 - bubun

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 部分 (bubun) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: bubun

Kana: ぶぶん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

部分

Bản dịch / Ý nghĩa: parte

Ý nghĩa tiếng Anh: portion;section;part

Definição: Định nghĩa: Một phần của tổng thể.

Giải thích và từ nguyên - (部分) bubun

Từ tiếng Nhật 部分 (ぶぶん) bao gồm hai chữ Hán: 部 (ぶ) có nghĩa là "một phần" hoặc "phần" và 分 (ぶん) có nghĩa là "phân chia" hoặc "phân vùng". Họ cùng nhau tạo thành ý nghĩa của "một phần" hoặc "phần". Từ này thường được sử dụng để chỉ một phần cụ thể của một cái gì đó, cho dù là vật chất hay trừu tượng. Ví dụ: 部分的に (ぶぶんてきに) có nghĩa là "một phần" hoặc "một phần". Từ này cũng có thể được sử dụng trong toán học để chỉ một phân số hoặc tỷ lệ phần trăm.

Viết tiếng Nhật - (部分) bubun

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (部分) bubun:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (部分) bubun

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

一部分; 一部; 部; セクション; セグメント; パート; ポーション

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 部分

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

大部分

Kana: だいぶぶん

Romaji: daibubun

Nghĩa:

số đông

一部分

Kana: いちぶぶん

Romaji: ichibubun

Nghĩa:

riêng biệt

Các từ có cách phát âm giống nhau: ぶぶん bubun

Câu ví dụ - (部分) bubun

Dưới đây là một số câu ví dụ:

根は樹木の命を支える重要な部分です。

Ne wa jumoku no inochi wo sasaeru juuyou na bubun desu

Rễ là bộ phận quan trọng duy trì sự sống của cây cối.

Rễ là bộ phận quan trọng hỗ trợ sự sống của cây.

  • 根 - raiz
  • は - Título do tópico
  • 樹木 - cây
  • の - Cerimônia de posse
  • 命 - đời sống
  • を - Título do objeto direto
  • 支える - apoiar
  • 重要な - quan trọng
  • 部分 - parte
  • です - động từ "là" trong hiện tại

内臓は身体の重要な部分です。

Naizou wa shintai no juuyou na bubun desu

Nội tạng là bộ phận quan trọng của cơ thể.

Nội tạng là những bộ phận quan trọng của cơ thể.

  • 内臓 - cơ quan nội bộ
  • は - Título do tópico
  • 身体 - thân hình
  • の - Cerimônia de posse
  • 重要な - quan trọng
  • 部分 - parte
  • です - là (động từ "to be" ở dạng lịch sự)

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 部分 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: あかがね

Romaji: akagane

Nghĩa:

đồng

雇用

Kana: こよう

Romaji: koyou

Nghĩa:

việc làm (dài hạn); thuê

Kana: え

Romaji: e

Nghĩa:

hình ảnh; thiết kế; bức vẽ; đề cương

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "parte" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "parte" é "(部分) bubun". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(部分) bubun", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
部分