Bản dịch và Ý nghĩa của: 還元 - kangen

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 還元 (kangen) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kangen

Kana: かんげん

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

還元

Bản dịch / Ý nghĩa: nghị quyết; sự giảm bớt; Trở lại nguồn gốc

Ý nghĩa tiếng Anh: resolution;reduction;return to origins

Definição: Định nghĩa: Biến cái phức tạp thành đơn giản.

Giải thích và từ nguyên - (還元) kangen

元元 Đó là một từ tiếng Nhật có thể được chia thành hai kanjis: (kaeru) có nghĩa là "trở lại" hoặc "return" và 元 (gen) có nghĩa là "gốc" hoặc "cơ sở". Cùng nhau, 還 có thể được dịch là "giảm" hoặc "phục hồi". Từ nguyên của từ 還 có từ thời Meiji (1868-1912), khi Nhật Bản trải qua hiện đại hóa và phương Tây hóa. Từ này được tạo ra từ sự kết hợp của Kanji "Kaeru" và "Gen" để thể hiện khái niệm "giảm" hoặc "phục hồi" của một cái gì đó thành dạng ban đầu hoặc cơ sở của nó. Ngày nay, được sử dụng rộng rãi trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như hóa học để mô tả việc giảm các hợp chất hóa học, nền kinh tế để mô tả việc giảm giá hoặc chi phí và công nghệ để mô tả chuyển đổi dữ liệu thành hình thức ban đầu.

Viết tiếng Nhật - (還元) kangen

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (還元) kangen:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (還元) kangen

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

還付; 返還; 返金; 返却; 返済; 弁償; 償還; 償却

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 還元

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かんげん kangen

Câu ví dụ - (還元) kangen

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 還元 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

応援

Kana: おうえん

Romaji: ouen

Nghĩa:

giúp đỡ; hỗ trợ; cốt thép; ủng hộ; xoắn; khích lệ; sự khích lệ

多様

Kana: たよう

Romaji: tayou

Nghĩa:

đa dạng; đa dạng

Kana: からだ

Romaji: karada

Nghĩa:

sức khỏe cơ thể

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "nghị quyết; sự giảm bớt; Trở lại nguồn gốc" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "nghị quyết; sự giảm bớt; Trở lại nguồn gốc" é "(還元) kangen". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(還元) kangen", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
還元