Bản dịch và Ý nghĩa của: 避難 - hinan
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 避難 (hinan) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: hinan
Kana: ひなん
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Tị nạn; Tìm nơi trú ẩn
Ý nghĩa tiếng Anh: taking refuge;finding shelter
Definição: Định nghĩa: Để chuyển đến một nơi an toàn khỏi tai nạn hoặc nguy hiểm.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (避難) hinan
(Hinan) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "sơ tán" hoặc "nơi ẩn náu". Nó bao gồm các ký tự 避 (HI), có nghĩa là "tránh" hoặc "thoát" và 難 (nan), có nghĩa là "khó khăn" hoặc "vấn đề". Từ này thường được sử dụng trong các tình huống khẩn cấp, chẳng hạn như thảm họa tự nhiên hoặc các cuộc tấn công khủng bố, để chỉ sơ tán của những người từ một khu vực nguy hiểm đến nơi an toàn. Tầm quan trọng của từ này được chứng minh bằng sự hiện diện của nó trong nhiều dấu hiệu khẩn cấp và kế hoạch sơ tán trên khắp Nhật Bản.Viết tiếng Nhật - (避難) hinan
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (避難) hinan:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (避難) hinan
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
避難所; 避難場所; 避難先; 避難区域; 避難行動
Các từ có chứa: 避難
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ひなん hinan
Câu ví dụ - (避難) hinan
Dưới đây là một số câu ví dụ:
避難する必要があります。
Hinan suru hitsuyou ga arimasu
Nó là cần thiết để sơ tán.
Bạn cần phải sơ tán.
- 避難する - "evacuar" hoặc "chạy tới nơi an toàn" trong tiếng Nhật.
- 必要 - điều cần thiết hoặc quan trọng trong tiếng Nhật.
- が - đó là một phần từ ngữ pháp chỉ sự chủ quan của câu.
- あります - là một động từ có nghĩa là "tồn tại" hoặc "có" trong tiếng Nhật.
雪崩が起こる前に避難しましょう。
Yukinami ga okoru mae ni hinan shimashou
Sơ tán trước khi tuyết lở xảy ra.
- 雪崩 - trận tuyết lở
- が - sujeito da frase
- 起こる - ocorrer
- 前に - antes
- 避難 - evacuação
- しましょう - vamos fazer
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 避難 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Tị nạn; Tìm nơi trú ẩn" é "(避難) hinan". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.