Bản dịch và Ý nghĩa của: 遺跡 - iseki

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 遺跡 (iseki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: iseki

Kana: いせき

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

遺跡

Bản dịch / Ý nghĩa: di tích lịch sử (di tích, di tích)

Ý nghĩa tiếng Anh: historic ruins (remains relics)

Definição: Định nghĩa: Một nơi nơi các hiện vật và cấu trúc còn tồn tại cung cấp bằng chứng về các nền văn minh và sự kiện lịch sử trong quá khứ.

Giải thích và từ nguyên - (遺跡) iseki

遺跡 (いせき) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tàn tích" hoặc "di tích cổ". Nó bao gồm chữ kanji 遺 (い), có nghĩa là "tàn dư" hoặc "bị bỏ lại" và 跡 (せき), có nghĩa là "dấu vết" hoặc "dấu vết". Từ này thường được dùng để chỉ các địa điểm khảo cổ hoặc di tích lịch sử chứa tàn tích của các nền văn minh hoặc văn hóa cổ đại. Từ nguyên đầy đủ của từ này vẫn chưa được biết, nhưng có thể nó được tạo ra trong thời kỳ Minh Trị (1868-1912), khi Nhật Bản đang trong quá trình hiện đại hóa và nhận thức về lịch sử nhiều hơn.

Viết tiếng Nhật - (遺跡) iseki

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (遺跡) iseki:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (遺跡) iseki

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

遺址; 古跡; 遺物; 遺蹟

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 遺跡

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: いせき iseki

Câu ví dụ - (遺跡) iseki

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 遺跡 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

株式

Kana: かぶしき

Romaji: kabushiki

Nghĩa:

Công ty Cổ phần)

成立

Kana: せいりつ

Romaji: seiritsu

Nghĩa:

đi vào sự tồn tại; sắp xếp; thành lập; Phần kết luận

判子

Kana: はんこ

Romaji: hanko

Nghĩa:

con dấu (dùng để ký tên)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "di tích lịch sử (di tích, di tích)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "di tích lịch sử (di tích, di tích)" é "(遺跡) iseki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(遺跡) iseki", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
遺跡