Bản dịch và Ý nghĩa của: 選択 - sentaku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 選択 (sentaku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: sentaku

Kana: せんたく

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

選択

Bản dịch / Ý nghĩa: tuyển chọn; sự lựa chọn

Ý nghĩa tiếng Anh: selection;choice

Definição: Định nghĩa: Chọn hoặc được chọn.

Giải thích và từ nguyên - (選択) sentaku

選択 (sentaku) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "lựa chọn" hoặc "lựa chọn". Nó bao gồm chữ kanji 選 (sen) có nghĩa là "chọn" hoặc "lựa chọn" và 択 (taku) cũng có nghĩa là "chọn" hoặc "chọn", nhưng với ý nghĩa mạnh hơn là "chọn cẩn thận". Từ sentku thường được sử dụng trong các tình huống cần đưa ra lựa chọn, chẳng hạn như chọn một sản phẩm trong cửa hàng hoặc chọn một tùy chọn từ menu. Nó là một từ rất phổ biến trong cuộc sống hàng ngày của Nhật Bản và thường được sử dụng trong cả ngữ cảnh chính thức và không chính thức.

Viết tiếng Nhật - (選択) sentaku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (選択) sentaku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (選択) sentaku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

選択肢; 選び取り; 選定; 選択する; 選考; 選任; 選択肢を与える; 選択的; 選択肢を示す; 選択肢を広げる; 選択的な; 選択肢を設ける; 選択肢を狭める; 選択肢を選ぶ; 選択的に; 選択肢を拡大する; 選択肢を減らす; 選択肢を提示する; 選択肢を増やす; 選択肢を変更する;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 選択

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: せんたく sentaku

Câu ví dụ - (選択) sentaku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

ベストな選択をしましょう。

Besuto na sentaku wo shimashou

Hãy đưa ra lựa chọn tốt nhất.

  • ベストな - tốt
  • 選択 - escolha
  • を - Título do objeto direto
  • しましょう - hãy làm

あなたは自分の選択を絞る必要があります。

Anata wa jibun no sentaku o shiboru hitsuyō ga arimasu

Bạn cần thu hẹp lựa chọn của mình.

  • あなた (anata) - Você - Anata (あなた)
  • は (wa) - partópico
  • 自分の (jibun no) - pronome possessivo japonês que significa "seu/sua próprio(a)" => possessive pronoun in Japanese meaning "own"
  • 選択 (senta ku) - substantivo japonês que significa "escolha/seleção" escolha/seleção
  • を (wo) - partícula japonesa que indica o objeto direto da frase
  • 絞る (shiboru) - 限る (kagiru)
  • 必要があります (hitsuyou ga arimasu) - Cần thiết

無難な選択をすることが大切です。

Bunan na sentaku wo suru koto ga taisetsu desu

Điều quan trọng là phải lựa chọn an toàn.

Điều quan trọng là làm cho một sự lựa chọn an toàn.

  • 無難な - nghĩa là "bảo hiểm" hoặc "không rủi ro".
  • 選択をする - nghĩa là "làm một lựa chọn".
  • ことが - là một phần tử chỉ ra rằng câu đang nói về cái gì đó.
  • 大切です - "Quan trọng"

節約は賢明な選択です。

Setsuyaku wa kenmei na sentaku desu

Tiết kiệm là một lựa chọn khôn ngoan.

Tiết kiệm là một lựa chọn sáng suốt.

  • 節約 - significa "economia" ou "poupança".
  • は - Parte da frase que indica o tópico.
  • 賢明 - significa "sábio" ou "inteligente".
  • な - partícula gramatical que modifica o adjetivo "賢明".
  • 選択 - "escolha" significa "escolha" em vietnamita.
  • です - verbo ser/estar na forma educada. động từ "ser/estar" ở hình kính trị.

複数の選択肢があります。

Fukusū no sentakushi ga arimasu

Có một số tùy chọn.

  • 複数 - nghĩa là "nhiều" hoặc "nhiều lần".
  • の - palavra que indica posse ou vencimento.
  • 選択肢 - nghĩa là "lựa chọn" hoặc "phương án".
  • が - partự đề cương cho thấy chủ từ của câu.
  • あります - verbo que significa "existir" ou "haver".

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 選択 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

告白

Kana: こくはく

Romaji: kokuhaku

Nghĩa:

confissão; reconhecimento

見せ物

Kana: みせもの

Romaji: misemono

Nghĩa:

trình diễn; triển lãm

眺める

Kana: ながめる

Romaji: nagameru

Nghĩa:

nhìn; nhìn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tuyển chọn; sự lựa chọn" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tuyển chọn; sự lựa chọn" é "(選択) sentaku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(選択) sentaku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
選択