Bản dịch và Ý nghĩa của: 選ぶ - erabu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 選ぶ (erabu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: erabu
Kana: えらぶ
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: chọn; lựa chọn
Ý nghĩa tiếng Anh: to choose;to select
Definição: Định nghĩa: Chọn cái ưa thích trong số những cái khác.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (選ぶ) erabu
(Eubu) là một động từ Nhật Bản có nghĩa là "chọn" hoặc "chọn". Từ này bao gồm Kanjis (sen) có nghĩa là "sự lựa chọn" hoặc "lựa chọn" và ぶ (bu) là một hậu tố bằng lời nói chỉ ra hành động. Nguồn gốc của từ này quay trở lại thời kỳ Heian (794-1185), khi văn bản Kanji được giới thiệu ở Nhật Bản. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng trong một số bối cảnh, từ việc chọn một món ăn trong menu đến chọn một ứng cử viên cho một vị trí tuyển dụng.Viết tiếng Nhật - (選ぶ) erabu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (選ぶ) erabu:
Conjugação verbal de 選ぶ
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 選ぶ (erabu)
- 選ぶ - Tính từ tích cực, hiện tại, khẳng định
- 選びます - Hình thức tích cực, hiện tại, trang trọng
- 選んでいます Tính từ tích cực, hiện tại tiếp diễn
- 選びました - Tính từ, quá khứ, khẳng định
- 選んでいました - Positive form, past continuous
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (選ぶ) erabu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
選択する; 選定する; 選考する; 選定する; 選出する; 選抜する; 選任する; 選定する; 選択する; 選択する; 選別する; 選定する; 選定する; 選抜する; 選考する; 選出する; 選定する; 選任する; 選択する; 選び取る; 選び出す; 選り取り見取りする; 選ぶ; 選択する; 選び出す; 選び取る; 選考する; 選出する; 選定する; 選任する;
Các từ có chứa: 選ぶ
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: えらぶ erabu
Câu ví dụ - (選ぶ) erabu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私は毎日何を食べるか選ぶのが難しいです。
Watashi wa mainichi nani wo taberu ka erabu no ga muzukashii desu
Thật khó để chọn những gì để ăn mỗi ngày.
- 私 (watashi) - Tôi
- は (wa) - Partópico do Documento
- 毎日 (mainichi) - Hằng ngày
- 何 (nani) - Gì
- を (wo) - Artigo definido.
- 食べる (taberu) - Ăn
- か (ka) - Pa1TP31or de perguntas
- 選ぶ (erabu) - Escolher
- のが (noga) - Tên từ
- 難しい (muzukashii) - Khó
- です (desu) - là (forma polida)
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 選ぶ sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "chọn; lựa chọn" é "(選ぶ) erabu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.