Bản dịch và Ý nghĩa của: 適確 - tekikaku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 適確 (tekikaku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tekikaku

Kana: てきかく

Kiểu: Tính từ

L: Campo não encontrado.

適確

Bản dịch / Ý nghĩa: cần thiết; chính xác

Ý nghĩa tiếng Anh: precise;accurate

Definição: Định nghĩa: Hãy chính xác và thích hợp.

Giải thích và từ nguyên - (適確) tekikaku

適確 (tekikaku) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai chữ Hán: 適 (teki) có nghĩa là "thích hợp" hoặc "thích hợp" và 確 (kaku) có nghĩa là "đúng" hoặc "chính xác". Họ cùng nhau tạo thành một từ có thể được dịch là "độ chính xác đầy đủ" hoặc "độ chính xác phù hợp". Từ nguyên của từ 適確 có từ thời Edo (1603-1868), khi văn hóa bushido (quy tắc ứng xử của võ sĩ đạo) được đánh giá cao ở Nhật Bản. Vào thời điểm đó, độ chính xác và độ chính xác là những kỹ năng cần thiết đối với samurai, cả trong trận chiến và các hoạt động hàng ngày khác. Từ 適確 được tạo ra để diễn tả khả năng chính xác và phù hợp trong mọi tình huống. Ngày nay, từ 適確 được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như kinh doanh, công nghệ, y học và giáo dục để mô tả tầm quan trọng của tính chính xác và phù hợp trong các tình huống khác nhau.

Viết tiếng Nhật - (適確) tekikaku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (適確) tekikaku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (適確) tekikaku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

正確; 確実; 精確; 妥当; 正当; 適当

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 適確

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: てきかく tekikaku

Câu ví dụ - (適確) tekikaku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

適確な判断をすることが重要です。

Tekikaku na handan wo suru koto ga juuyou desu

Điều quan trọng là phải đưa ra những phán đoán chính xác.

Điều quan trọng là phải đưa ra một quyết định phù hợp.

  • 適確な - Tôi cần, chính xác
  • 判断をする - Đưa ra quyết định, phán xét
  • ことが - Trạng từ thể hiện từ trước là chủ ngữ của câu
  • 重要です - Là quan trọng

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 適確 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Tính từ

友好

Kana: ゆうこう

Romaji: yuukou

Nghĩa:

tình bạn

偉い

Kana: えらい

Romaji: erai

Nghĩa:

xuất sắc; nổi tiếng; lỗi lạc; kinh khủng; tệ hại; nổi tiếng; đáng chú ý; Tuyệt

灰色

Kana: はいいろ

Romaji: haiiro

Nghĩa:

cinza;acinzentado;esbranquiçado

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "cần thiết; chính xác" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "cần thiết; chính xác" é "(適確) tekikaku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(適確) tekikaku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
適確