Bản dịch và Ý nghĩa của: 適用 - tekiyou
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 適用 (tekiyou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: tekiyou
Kana: てきよう
Kiểu: danh từ, động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: áp dụng
Ý nghĩa tiếng Anh: applying
Definição: Định nghĩa: Seguir os princípios ou regras em relação a algo específico.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (適用) tekiyou
適用 Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai ký tự Kanji: (teki) có nghĩa là "đầy đủ" hoặc "thích hợp" và 用 (bạn) có nghĩa là "sử dụng" hoặc "ứng dụng". Do đó, từ 適用 có thể được dịch là "ứng dụng thích hợp" hoặc "sử dụng đúng". Từ nguyên của từ có từ thời Edo (1603-1868) ở Nhật Bản, khi tiếng Nhật bắt đầu kết hợp các từ Trung Quốc (kanji) vào từ vựng của nó. Từ được tạo ra từ sự kết hợp của các ký tự Kanji và 用, được chọn bởi sự tương đồng của nó với cách phát âm và nghĩa của từ tiếng Trung "shiye", cũng có nghĩa là "ứng dụng". Ngày nay, từ 適用 được sử dụng rộng rãi ở Nhật Bản trong bối cảnh pháp lý, hành chính và kinh doanh để chỉ áp dụng luật, quy định, chính sách hoặc thủ tục theo cách phù hợp và phù hợp.Viết tiếng Nhật - (適用) tekiyou
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (適用) tekiyou:
Conjugação verbal de 適用
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 適用 (tekiyou)
- 適用 - Hình cơ bản
- 適用します - Forma educada
- 適用しました - Quá khứ
- 適用してください - Hình thức mệnh lệnh
- 適用している - Hình thức liên tục
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (適用) tekiyou
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
適応; 適用する; 適応する; 適用範囲; 適用条件; 適用例; 適用法; 適用可能; 適用外; 適用除外; 適用期間; 適用対象; 適用規則; 適用額; 適用率; 適用状況; 適用方法; 適用許可; 適用制限; 適用事項; 適用基準; 適用分野; 適用期限; 適用場所; 適用範疇; 適用製品; 適用業務; 適用
Các từ có chứa: 適用
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: てきよう tekiyou
Câu ví dụ - (適用) tekiyou
Dưới đây là một số câu ví dụ:
判事は法律を正確に適用する責任がある。
Hanjoshi wa hōritsu o seikaku ni tekiyō suru sekinin ga aru
Thẩm phán có trách nhiệm áp dụng luật một cách chính xác.
- 判事 - Juiz
- は - Palavra que indica o assunto da frase
- 法律 - Pháp luật
- を - Substantivoятьético que indica o objeto direto da frase
- 正確に - Precisamente
- 適用する - Aplicar
- 責任 - Trách nhiệm
- が - Substantivo ou pronome que indica quem realiza a ação na frase.
- ある - Tồn tại
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 適用 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ, động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ, động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "áp dụng" é "(適用) tekiyou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![適用](https://skdesu.com/nihongoimg/4487-4785/77.png)