Bản dịch và Ý nghĩa của: 遠足 - ensoku
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 遠足 (ensoku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: ensoku
Kana: えんそく
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: chuyến đi; đi bộ; đi chơi picnic
Ý nghĩa tiếng Anh: trip;hike;picnic
Definição: Định nghĩa: Một chuyến đi du lịch một ngày nhóm, như ở vùng ngoại ô.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (遠足) ensoku
遠足 Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "du ngoạn" hoặc "đi xe". Từ này được tạo thành từ hai kanjis: (en) có nghĩa là "xa" hoặc "xa" và 足 (Soku) có nghĩa là "chân" hoặc "bước". Từ nguyên của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi mọi người thường đi bộ dài để đến thăm các ngôi đền, đền thờ và các điểm du lịch khác. Theo thời gian, từ này được sử dụng để chỉ bất kỳ loại tour du lịch hoặc chuyến tham quan nào. Ngày nay, nó là một hoạt động phổ biến cho các trường học, công ty và nhóm bạn ở Nhật Bản.Viết tiếng Nhật - (遠足) ensoku
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (遠足) ensoku:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (遠足) ensoku
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
ピクニック; お出かけ; 旅行; 行楽; 遠足旅行
Các từ có chứa: 遠足
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: えんそく ensoku
Câu ví dụ - (遠足) ensoku
Dưới đây là một số câu ví dụ:
今日は遠足に行きます。
Kyou wa ensoku ni ikimasu
Hôm nay chúng ta đi du ngoạn.
Hôm nay tôi sẽ đi tham quan.
- 今日 - hoje
- は - Título do tópico
- 遠足 - excursão
- に - Título de destino
- 行きます - đi
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 遠足 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "chuyến đi; đi bộ; đi chơi picnic" é "(遠足) ensoku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.