Bản dịch và Ý nghĩa của: 遠い - tooi
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 遠い (tooi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: tooi
Kana: とおい
Kiểu: tính từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: xa; xa xôi
Ý nghĩa tiếng Anh: far;distant
Definição: Định nghĩa: Xa.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (遠い) tooi
(TOUI) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "xa" hoặc "xa". Từ này bao gồm hai ký tự kanji: 遠 (en) có nghĩa là "xa" và い (i) là một hậu tố chỉ ra tính từ. Phát âm của từ này là "to-o-i". Đó là một từ phổ biến trong tiếng Nhật và thường được sử dụng để mô tả khoảng cách vật lý giữa hai điểm hoặc khoảng cách cảm xúc giữa hai người.Viết tiếng Nhật - (遠い) tooi
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (遠い) tooi:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (遠い) tooi
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
遠距離; 遠隔; 遠方; 遠く; 遠ざかる; 遠い所; 遠回り
Các từ có chứa: 遠い
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: とおい tooi
Câu ví dụ - (遠い) tooi
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 遠い sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: tính từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "xa; xa xôi" é "(遠い) tooi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![遠い](https://skdesu.com/nihongoimg/4487-4785/243.png)