Bản dịch và Ý nghĩa của: 違反 - ihan

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 違反 (ihan) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: ihan

Kana: いはん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

違反

Bản dịch / Ý nghĩa: vi phạm (của pháp luật); sự vi phạm; sự vi phạm; Smash

Ý nghĩa tiếng Anh: violation (of law);transgression;infringement;breach

Definição: Định nghĩa: Vi phạm luật pháp, quy định, v.v.

Giải thích và từ nguyên - (違反) ihan

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "vi phạm" hoặc "vi phạm". Nó bao gồm các ký tự, có nghĩa là "khác nhau" hoặc "sai" và 反, có nghĩa là "đối diện" hoặc "chống lại". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý để chỉ các vi phạm luật pháp hoặc quy định. Từ nguyên hoàn chỉnh của từ này vẫn chưa được biết, nhưng có khả năng nó bắt nguồn từ sự kết hợp của các từ cổ có nghĩa là "đi ngược lại" hoặc "vi phạm".

Viết tiếng Nhật - (違反) ihan

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (違反) ihan:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (違反) ihan

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

違反; 違法; 違犯; 違反行為; 違反する; 違反行為をする

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 違反

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: いはん ihan

Câu ví dụ - (違反) ihan

Dưới đây là một số câu ví dụ:

違反は法律に違反する行為です。

Ihan wa hōritsu ni ihan suru kōi desu

Vi phạm là một hành động vi phạm luật pháp.

  • 違反 - sự vi phạm
  • は - Título do tópico
  • 法律 - você
  • に - Título de destino
  • 違反する - violar
  • 行為 - hành động
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

法律に違反すると罰せられる。

Hōritsu ni hihan suru to basserareru

Bạn sẽ bị trừng phạt nếu bạn vi phạm luật pháp.

  • 法律 (hou ritsu) - você
  • に (ni) - Título que indica ação ou destino
  • 違反する (i han suru) - vi phạm
  • と (to) - hạt cho thấy điều kiện hoặc hậu quả
  • 罰せられる (batsu serareru) - bị phạt

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 違反 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

手軽

Kana: てがる

Romaji: tegaru

Nghĩa:

dễ; đơn giản; không chính thức; ngoài; rẻ

偽造

Kana: ぎぞう

Romaji: gizou

Nghĩa:

làm sai lệch; sản xuất; giả mạo.

安心

Kana: あんしん

Romaji: anshin

Nghĩa:

sự cứu tế; sự yên tĩnh tinh thần

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "vi phạm (của pháp luật); sự vi phạm; sự vi phạm; Smash" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "vi phạm (của pháp luật); sự vi phạm; sự vi phạm; Smash" é "(違反) ihan". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(違反) ihan", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
違反