Bản dịch và Ý nghĩa của: 違える - chigaeru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 違える (chigaeru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: chigaeru

Kana: ちがえる

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

違える

Bản dịch / Ý nghĩa: thay đổi

Ý nghĩa tiếng Anh: to change

Definição: Định nghĩa: Cometa um erro, cometa um erro

Giải thích và từ nguyên - (違える) chigaeru

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "méo mó" hoặc "thay đổi". Nó bao gồm các ký tự 違 (có nghĩa là "khác nhau" hoặc "sai") và える (đó là một hậu tố bằng lời nói cho thấy khả năng thực hiện hành động được mô tả bởi động từ). Phát âm chính xác trong tiếng Nhật là "Chigaeru".

Viết tiếng Nhật - (違える) chigaeru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (違える) chigaeru:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (違える) chigaeru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

異なる; 差異を生じる; 相違する; 不一致となる; 異なった形に変える

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 違える

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

間違える

Kana: まちがえる

Romaji: machigaeru

Nghĩa:

sai lầm; phạm sai lầm

Các từ có cách phát âm giống nhau: ちがえる chigaeru

Câu ví dụ - (違える) chigaeru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

違えることは人間らしいことだ。

Chigae ru koto wa ningen rashii koto da

Phạm sai lầm là con người.

Khác nhau là con người.

  • 違えること - tendency to make mistakes or failures
  • は - Título do tópico
  • 人間らしいこと - Típico comportamento humano
  • だ - động từ "là" trong hiện tại

間違えることは人間らしい。

Machigaeru koto wa ningen rashii

Mất tích là con người.

Có vẻ như con người mắc sai lầm.

  • 間違える - sai错
  • こと - palavra
  • は - partítulo que indica o tópico da frase
  • 人間 - tính từ có nghĩa là "con người"
  • らしい - hậu tố chỉ "dường như" hoặc "đặc trưng của"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 違える sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

愛情

Kana: あいじょう

Romaji: aijyou

Nghĩa:

yêu; sự yêu mến

オンライン

Kana: オンライン

Romaji: onrain

Nghĩa:

trực tuyến

定休日

Kana: ていきゅうび

Romaji: teikyuubi

Nghĩa:

kỳ nghỉ thường xuyên

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "thay đổi" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "thay đổi" é "(違える) chigaeru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(違える) chigaeru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
違える