Bản dịch và Ý nghĩa của: 違う - chigau

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 違う (chigau) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: chigau

Kana: ちがう

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

違う

Bản dịch / Ý nghĩa: khác với (từ)

Ý nghĩa tiếng Anh: to differ (from)

Definição: Định nghĩa: Xin lỗi. Xin vui lòng cung cấp một giải thích cụ thể hơn.

Giải thích và từ nguyên - (違う) chigau

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "sai" hoặc "khác nhau". Từ này bao gồm các ký tự 違 (i) có nghĩa là "khác nhau" hoặc "sai" và う (u) là một hậu tố chỉ ra dạng bằng lời nói. Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi từ được viết là "" và được sử dụng để mô tả một cái gì đó không phù hợp với các quy tắc hoặc kỳ vọng. Theo thời gian, việc viết từ đã thay đổi thành "" và ý nghĩa của nó đã mở rộng để bao gồm ý tưởng về sự khác biệt hoặc khác biệt. Từ này được sử dụng rộng rãi trong tiếng Nhật và là một trong những từ phổ biến nhất để thể hiện ý tưởng sai hoặc khác nhau.

Viết tiếng Nhật - (違う) chigau

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (違う) chigau:

Conjugação verbal de 違う

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 違う (chigau)

  • Presente: Không đúng
  • Quá khứ: Sai lầm.
  • Tương lai: Sai rồi
  • Imperativo: Hãy sử đáng
  • Dạng điều kiện: 違えば (ちがえば)

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (違う) chigau

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

異なる; 別れる; 離れる; 相違する; 不一致である; 不同である

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 違う

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

間違う

Kana: まちがう

Romaji: machigau

Nghĩa:

mắc lỗi; sai; bị mắc lỗi

すれ違う

Kana: すれちがう

Romaji: surechigau

Nghĩa:

Đi qua nhau

食い違う

Kana: くいちがう

Romaji: kuichigau

Nghĩa:

chéo nhau; để chống lại; để khác biệt; xung đột; Đi sai

Các từ có cách phát âm giống nhau: ちがう chigau

Câu ví dụ - (違う) chigau

Dưới đây là một số câu ví dụ:

違う道を行く。

Chigau michi wo iku

Đi một con đường khác.

  • 違う - A palavra em japonês que significa "diferente" ou "errado" é "違う" (chigau).
  • 道 - caminho
  • を - partítulo em japonês que indica o objeto direto da frase
  • 行く - "ir" ou "caminhar" em japonês é "行く" (iku).
  • . - dấu chấm câu chỉ kết thúc câu

個々に違うものがある。

Kokono ni chigau mono ga aru

Có sự khác biệt giữa mỗi.

  • 個々に - nghĩa là "mỗi cá nhân" hoặc "mỗi người" trong tiếng Nhật.
  • 違う - có nghĩa "khác biệt" hoặc "riêng biệt" trong tiếng Nhật.
  • もの - nghĩa là "đồ vật" hoặc "vật" trong tiếng Nhật.
  • が - é uma partícula que indica o sujeito da frase.
  • ある - có nghĩa là "tồn tại" hoặc "có" trong tiếng Nhật.

意見が食い違うことはよくある。

Iken ga kuichigau koto wa yoku aru

Ý kiến thường khác nhau.

  • 意見 - (opinião)
  • が - Artigo definido
  • 食い違う - discordar
  • こと - (coisa)
  • は - (hạt chủ đề)
  • よく - frequentemente
  • ある - (ter)

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 違う sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

伝わる

Kana: つたわる

Romaji: tsutawaru

Nghĩa:

được giao; được giới thiệu; được truyền đi; khoanh tròn; đi cùng nhau; đi bộ dọc theo

余る

Kana: あまる

Romaji: amaru

Nghĩa:

ở lại; để dự phòng; dư thừa; quá nhiều

担う

Kana: になう

Romaji: ninau

Nghĩa:

tiếp tục trên vai; chịu (tải); cho vai (súng lục)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "khác với (từ)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "khác với (từ)" é "(違う) chigau". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(違う) chigau", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
違う