Bản dịch và Ý nghĩa của: 道順 - michijyun

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 道順 (michijyun) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: michijyun

Kana: みちじゅん

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

道順

Bản dịch / Ý nghĩa: hành trình; tuyến đường

Ý nghĩa tiếng Anh: itinerary;route

Definição: Định nghĩa: Hướng hoặc hướng dẫn để đến đích.

Giải thích và từ nguyên - (道順) michijyun

道順 (dōjun) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 道 (dō) có nghĩa là "đường dẫn" hoặc "đường" và 順 (tháng sáu) có nghĩa là "trình tự" hoặc "thứ tự". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "hướng" hoặc "tuyến". Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi từ 道 (dō) được sử dụng để chỉ các con đường hoặc đường dẫn dẫn đến đền thờ hoặc đền thờ. Đã 順 (Jun) được sử dụng để chỉ ra trật tự hoặc trình tự trong các nghi lễ tôn giáo. Theo thời gian, từ 道順 (dōjun) được sử dụng để chỉ các hướng dẫn hoặc tuyến đường để đi để đến một địa điểm nhất định. Hiện tại, từ 道順 (dōjun) được sử dụng rộng rãi ở Nhật Bản để chỉ các bản đồ, GPS hoặc để hỏi thông tin về cách tiếp cận một địa điểm cụ thể.

Viết tiếng Nhật - (道順) michijyun

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (道順) michijyun:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (道順) michijyun

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

ルート; ルート案内; ルートガイド; ナビゲーション; ナビ; ガイド; 方向; 案内; 指示; 行き方; アクセス; ルートマップ

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 道順

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: みちじゅん michijyun

Câu ví dụ - (道順) michijyun

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 道順 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

日時

Kana: にちじ

Romaji: nichiji

Nghĩa:

ngày và giờ

迎え

Kana: むかえ

Romaji: mukae

Nghĩa:

cuộc họp; người được cử đi đón một người đến

合意

Kana: ごうい

Romaji: goui

Nghĩa:

hiệp định; bằng lòng; hiểu biết lẫn nhau

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "hành trình; tuyến đường" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "hành trình; tuyến đường" é "(道順) michijyun". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(道順) michijyun", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
道順