Bản dịch và Ý nghĩa của: 道徳 - doutoku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 道徳 (doutoku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: doutoku

Kana: どうとく

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

道徳

Bản dịch / Ý nghĩa: moral - đạo đức

Ý nghĩa tiếng Anh: morals

Definição: Định nghĩa: Các giá trị và quy chuẩn được coi là đúng đắn trong xã hội và hành vi cá nhân.

Giải thích và từ nguyên - (道徳) doutoku

道徳 (doctoku) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 道 (dou) có nghĩa là "đường dẫn" hoặc "đường" và 徳 (toku) có nghĩa là "đức hạnh" hoặc "đạo đức". Cùng nhau, những kanjis này tạo thành từ có nghĩa là "đạo đức" hoặc "đạo đức" trong tiếng Nhật. Từ này bắt nguồn từ người Trung Quốc cổ đại, trong đó 道 (DAO) và 徳 (de) là những khái niệm cơ bản về triết học Nho giáo, trong đó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc theo đúng cách và trau dồi đức tính để đạt được sự hòa hợp và trật tự trong xã hội. Từ này được giới thiệu ở Nhật Bản trong thời kỳ Nara (710-794) và từ đó đã được sử dụng để chỉ các nguyên tắc đạo đức và đạo đức chi phối hành vi của con người.

Viết tiếng Nhật - (道徳) doutoku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (道徳) doutoku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (道徳) doutoku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

倫理; 道義; 道徳性

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 道徳

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: どうとく doutoku

Câu ví dụ - (道徳) doutoku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

道徳は人間の行動規範である。

Dōtoku wa ningen no kōdō kihan de aru

Đạo đức là chuẩn mực hành vi của con người.

Đạo đức là quy tắc hoạt động của con người.

  • 道徳 - moralidade
  • は - Título do tópico
  • 人間 - ser humano
  • の - hạt sở hữu
  • 行動 - comportamento
  • 規範 - norma
  • である - là (động từ "là")

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 道徳 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

会う

Kana: あう

Romaji: au

Nghĩa:

gặp; phỏng vấn

階段

Kana: かいだん

Romaji: kaidan

Nghĩa:

cầu thang

Kana: たて

Romaji: tate

Nghĩa:

cái khiên; Buckler; Escutyon; cái cớ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "moral - đạo đức" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "moral - đạo đức" é "(道徳) doutoku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(道徳) doutoku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
道徳