Bản dịch và Ý nghĩa của: 道場 - doujyou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 道場 (doujyou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: doujyou

Kana: どうじょう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

道場

Bản dịch / Ý nghĩa: võ đường; Hội trường dùng để luyện võ; mạn đà la

Ý nghĩa tiếng Anh: dojo;hall used for martial arts training;mandala

Definição: Định nghĩa: Um lugar para aprender artes marciais.

Giải thích và từ nguyên - (道場) doujyou

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "nơi đào tạo" hoặc "phòng thực hành". Nó được sáng tác bởi Kanjis 道 (Dou), có nghĩa là "đường dẫn" hoặc "qua" và 場 (jou), có nghĩa là "địa điểm" hoặc "không gian". Từ này thường được sử dụng để chỉ những nơi thực hành võ thuật, chẳng hạn như võ sĩ karate, judo hoặc aikido. Tuy nhiên, nó cũng có thể được sử dụng để đề cập đến bất kỳ không gian nào cho một số hoạt động, chẳng hạn như phòng tập nhảy hoặc phòng thiền. Từ 道場 bắt nguồn từ ngôn ngữ Trung Quốc, nơi nó được phát âm là "chǎng".

Viết tiếng Nhật - (道場) doujyou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (道場) doujyou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (道場) doujyou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

稽古場; 練習場; 場所; 道場所

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 道場

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: どうじょう doujyou

Câu ví dụ - (道場) doujyou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私は道場で空手を習っています。

Watashi wa dōjō de karate o naratteimasu

Tôi đang học karate trong dojo.

Tôi đang học karate trong võ đường.

  • 私 (watashi) - I - eu
  • は (wa) - Artigo
  • 道場 (doujou) - tạp đoàn
  • で (de) - partícula từ ngữ chỉ nơi mà một hành động diễn ra
  • 空手 (karate) - từ danh từ có nghĩa là "karate", một môn võ thuật Nhật Bản
  • を (wo) - danh từ chỉ vị ngữ trực tiếp của câu
  • 習っています (naratteimasu) - đang học

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 道場 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

内陸

Kana: ないりく

Romaji: nairiku

Nghĩa:

Nội địa

地盤

Kana: じばん

Romaji: jiban

Nghĩa:

(tầng

最近

Kana: さいきん

Romaji: saikin

Nghĩa:

cuối cùng; hiện hành; ngay bây giờ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "võ đường; Hội trường dùng để luyện võ; mạn đà la" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "võ đường; Hội trường dùng để luyện võ; mạn đà la" é "(道場) doujyou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(道場) doujyou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
道場