Bản dịch và Ý nghĩa của: 道具 - dougu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 道具 (dougu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: dougu

Kana: どうぐ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

道具

Bản dịch / Ý nghĩa: thực hiện; dụng cụ; có nghĩa

Ý nghĩa tiếng Anh: implement;tool;means

Definição: Định nghĩa: Một công cụ cụ thể hoặc công cụ lễ nghi được sử dụng để làm cái gì đó.

Giải thích và từ nguyên - (道具) dougu

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "công cụ" hoặc "nhạc cụ". Nó được sáng tác bởi Kanjis 道 (Dou), có nghĩa là "đường dẫn" hoặc "đường" và 具 (gu), có nghĩa là "công cụ" hoặc "dụng cụ". Từ này có thể được sử dụng để chỉ bất kỳ loại đối tượng hoặc thiết bị nào được sử dụng để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể, từ các công cụ thủ công đến thiết bị điện tử tinh vi. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh như nhà hát, điện ảnh và truyền hình, nơi chúng đề cập đến các đối tượng được sử dụng bởi các diễn viên hoặc nhân vật để mô phỏng các hành động hoặc tình huống cụ thể.

Viết tiếng Nhật - (道具) dougu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (道具) dougu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (道具) dougu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

器具; 工具; 装置; 器材; 用具

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 道具

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: どうぐ dougu

Câu ví dụ - (道具) dougu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

書籍は知識を広げるための重要な道具です。

Shoseki wa chishiki wo hirogeru tame no juuyou na dougu desu

Sách là công cụ quan trọng để mở rộng kiến thức.

Sách là công cụ quan trọng để mở rộng kiến ​​thức.

  • 書籍 - nghĩa là "sách" trong tiếng Nhật.
  • は - Tópico
  • 知識 - significa "知識" em japonês.
  • を - palavra_PASS_USER_DIRECT_OBJECT
  • 広げる - đại diện cho "mở rộng" hoặc "mở rộng" trong tiếng Nhật, và là động từ của câu.
  • ための - có nghĩa là "để" hoặc "vì mục đích" trong tiếng Nhật, và là một cụm từ chỉ mục đích của hành động.
  • 重要な - "Quan trọng" trong tiếng Nhật, và đây là một tính từ để mô tả "道具" (công cụ).
  • 道具 - "ferramenta" trong tiếng Nhật là "ツール" và là danh từ chỉ đối tượng quan trọng để mở rộng kiến thức.
  • です - là 真,Mất lòng.

棒は野球の道具です。

Bou wa yakyuu no dougu desu

Cây gậy là thiết bị bóng chày.

Các cây gậy là một công cụ bóng chày.

  • 棒 - bastão
  • は - Título do tópico
  • 野球 - bóng chày
  • の - Cerimônia de posse
  • 道具 - dụng cụ
  • です - là (động từ "to be" ở dạng lịch sự)

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 道具 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

以後

Kana: いご

Romaji: igo

Nghĩa:

sau đó; từ giờ trở đi; từ đó trở đi; sau đó

黴菌

Kana: ばいきん

Romaji: baikin

Nghĩa:

vi khuẩn; mầm (s)

包帯

Kana: ほうたい

Romaji: houtai

Nghĩa:

băng cá nhân; mặc

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "thực hiện; dụng cụ; có nghĩa" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "thực hiện; dụng cụ; có nghĩa" é "(道具) dougu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(道具) dougu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
道具