Bản dịch và Ý nghĩa của: 過密 - kamitsu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 過密 (kamitsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kamitsu

Kana: かみつ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

過密

Bản dịch / Ý nghĩa: đông đúc

Ý nghĩa tiếng Anh: crowded

Definição: Định nghĩa: Rất đông.

Giải thích và từ nguyên - (過密) kamitsu

過密 (かみつ) là một từ tiếng Nhật bao gồm chữ kanji 過 (か) có nghĩa là "thừa" hoặc "vượt quá" và 密 (みつ) có nghĩa là "mật độ" hoặc "gần gũi". Chúng cùng nhau tạo thành nghĩa "quá tải" hoặc "quá tải". Từ này thường được sử dụng để mô tả tình huống có quá nhiều người hoặc đồ vật trong một không gian hạn chế, chẳng hạn như trong một thành phố quá đông đúc hoặc trên các phương tiện giao thông công cộng đông đúc.

Viết tiếng Nhật - (過密) kamitsu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (過密) kamitsu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (過密) kamitsu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

過剰な密度; 過度の密集; 過密状態

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 過密

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かみつ kamitsu

Câu ví dụ - (過密) kamitsu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

過密なスケジュールはストレスを引き起こす。

Kamitsu na sukejuuru wa sutoresu o hikiokosu

Một lịch trình quá tải gây căng thẳng.

Lịch trình dày đặc gây căng thẳng.

  • 過密な - significa "densamente povoado" ou "muito cheio".
  • スケジュール - significa "agenda" ou "programação".
  • は - Partícula gramatical que indica o tópico da frase.
  • ストレス - stress
  • を - thành ngữ gramatical đánh dấu vị ngữ trực tiếp của câu.
  • 引き起こす - significar "causar" ou "provocar".

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 過密 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

気兼ね

Kana: きがね

Romaji: kigane

Nghĩa:

do dự; mất lòng tin; cảm giác bị hạn chế; sợ làm phiền ai đó; có e ngại về việc làm một cái gì đó

相談

Kana: そうだん

Romaji: soudan

Nghĩa:

Truy vấn; cuộc thảo luận

幽霊

Kana: ゆうれい

Romaji: yuurei

Nghĩa:

bóng ma; quang phổ; xuất hiện; quang phổ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đông đúc" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đông đúc" é "(過密) kamitsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(過密) kamitsu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
過密