Bản dịch và Ý nghĩa của: 過失 - kashitsu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 過失 (kashitsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kashitsu

Kana: かしつ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

過失

Bản dịch / Ý nghĩa: lỗi; sự thất bại; tai nạn

Ý nghĩa tiếng Anh: error;blunder;accident

Definição: Định nghĩa: Lỗi do sai só hoặc hiểu lầm.

Giải thích và từ nguyên - (過失) kashitsu

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "lỗi" hoặc "thất bại". Nó bao gồm các ký tự 過 (KA), có nghĩa là "thừa" hoặc "vượt qua" và 失 (shitsu), có nghĩa là "mất" hoặc "thất bại". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc trách nhiệm pháp lý, đề cập đến một lỗi hoặc sơ suất dẫn đến thiệt hại hoặc thiệt hại cho người khác. Từ nguyên hoàn chỉnh của từ này không thể được xác định chính xác, nhưng có khả năng nó được hình thành từ sự kết hợp của các thuật ngữ Trung Quốc được nhập khẩu vào Nhật Bản trong triều đại nhà rộng (618-907).

Viết tiếng Nhật - (過失) kashitsu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (過失) kashitsu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (過失) kashitsu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

過誤; ミス; 誤り; 誤差; 誤解; 誤報; 誤字; 誤謬; 誤算; 誤用; 誤解釈; 誤認; 誤爆; 誤配; 誤魔化し; 誤報道; 誤報告; 誤診; 誤解釈する; 誤解する; 誤字脱字; 誤字脱字する; 誤算する; 誤用する; 誤爆する; 誤配する; 誤魔化す; 誤報する; 誤報道する; 誤報告する; 誤診する.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 過失

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かしつ kashitsu

Câu ví dụ - (過失) kashitsu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 過失 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

探検

Kana: たんけん

Romaji: tanken

Nghĩa:

thăm dò; cuộc thám hiểm

落し物

Kana: おとしもの

Romaji: otoshimono

Nghĩa:

Tài sản bị mất

コピー

Kana: コピー

Romaji: kopi-

Nghĩa:

1. một bản sao (photo); 2. Blurb trong bìa sách

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "lỗi; sự thất bại; tai nạn" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "lỗi; sự thất bại; tai nạn" é "(過失) kashitsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(過失) kashitsu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
過失