Bản dịch và Ý nghĩa của: 過半数 - kahansuu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 過半数 (kahansuu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kahansuu

Kana: かはんすう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

過半数

Bản dịch / Ý nghĩa: số đông

Ý nghĩa tiếng Anh: majority

Definição: Định nghĩa: Đại diện cho hơn một nửa của một nhóm hoặc tổng số người.

Giải thích và từ nguyên - (過半数) kahansuu

過半数 (Kahansuu) là một từ tiếng Nhật bao gồm ba ký tự Kanji: 過 (ka), có nghĩa là "dư thừa" hoặc "vượt qua"; (Han), có nghĩa là "một nửa"; và (suu), có nghĩa là "số". Cùng nhau, những nhân vật này hình thành ý nghĩa của "đa số" hoặc "đa số tuyệt đối", đề cập đến một số phiếu bầu hoặc ý kiến ​​vượt quá một nửa tổng số. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị hoặc bầu cử, trong đó cần phải đạt được đa số để đưa ra quyết định quan trọng. Từ nguyên của từ có từ thời Meiji (1868-1912), khi hệ thống chính trị Nhật Bản được cải tạo để bao gồm các cuộc bầu cử dân chủ.

Viết tiếng Nhật - (過半数) kahansuu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (過半数) kahansuu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (過半数) kahansuu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

過半数; 大多数; 多数派

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 過半数

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かはんすう kahansuu

Câu ví dụ - (過半数) kahansuu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

過半数の票を獲得することが勝利の条件です。

Kahansū no hyō o kakutoku suru koto ga shōri no jōken desu

Giành được nhiều phiếu bầu nhất là điều kiện chiến thắng.

  • 過半数 - nghĩa là "đa số" trong tiếng Nhật.
  • の - Artigo
  • 票 - "votos" em japonês é "投票"
  • を - Thành phần chỉ định vị trí của câu.
  • 獲得する - 動詞 que significa "obter" ou "conquistar" em japonês.
  • ことが - hạt cho biết rằng động từ trước đó là chủ đề của câu.
  • 勝利 - Nghĩa là "chiến thắng" trong tiếng Nhật.
  • の - Artigo
  • 条件 - isso significa "condição" em japonês.
  • です - 動詞 "です" を日本語に翻訳すると、文が現在形で肯定形であることを示します。

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 過半数 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

年生

Kana: ねんせい

Romaji: nensei

Nghĩa:

sinh viên năm ....; sinh viên năm .... năm

自我

Kana: じが

Romaji: jiga

Nghĩa:

TÔI; cái tôi

情緒

Kana: じょうしょ

Romaji: jyousho

Nghĩa:

cảm xúc; cảm giác

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "số đông" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "số đông" é "(過半数) kahansuu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(過半数) kahansuu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
過半数