Bản dịch và Ý nghĩa của: 過剰 - kajyou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 過剰 (kajyou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kajyou

Kana: かじょう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

過剰

Bản dịch / Ý nghĩa: thặng dư; Về-

Ý nghĩa tiếng Anh: excess;over-

Definição: Định nghĩa: Tuyệt vời.

Giải thích và từ nguyên - (過剰) kajyou

過剰 (かじょう) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "thừa" hoặc "thừa". Nó bao gồm chữ kanji 過 (か), có nghĩa là "dư thừa" hoặc "vượt quá", và 剰 (じょう), có nghĩa là "dư thừa" hoặc "dư thừa". Từ này có thể được sử dụng để mô tả số lượng quá nhiều của một thứ gì đó, chẳng hạn như thức ăn, tiền bạc hoặc cảm xúc. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả một tình huống trong đó một cái gì đó nhiều hơn những gì cần thiết hoặc mong muốn. Từ 過剰 thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế và chính trị để mô tả tình huống có cung hoặc cầu vượt mức.

Viết tiếng Nhật - (過剰) kajyou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (過剰) kajyou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (過剰) kajyou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

過多; 過度; 過剰な; 過剰量; 過剰反応

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 過剰

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かじょう kajyou

Câu ví dụ - (過剰) kajyou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

過剰な消費は地球環境に悪影響を与える。

Kajō na shōhi wa chikyū kankyō ni aku eikyō o ataeru

Tiêu thụ quá mức có tác động tiêu cực đến môi trường Trái đất.

Tiêu thụ quá mức có tác động tiêu cực đến môi trường toàn cầu.

  • 過剰な消費 - consumo excessivo
  • は - Tópico
  • 地球環境 - ambiente global
  • に - Artigo indicando o objeto indireto da frase
  • 悪影響 - impacto negativo
  • を - artigo indicando o objeto direto da frase
  • 与える - dar, causar

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 過剰 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

副詞

Kana: ふくし

Romaji: fukushi

Nghĩa:

trạng từ

採集

Kana: さいしゅう

Romaji: saishuu

Nghĩa:

sưu tầm; cuộc họp

実例

Kana: じつれい

Romaji: jitsurei

Nghĩa:

ví dụ; hình minh họa

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "thặng dư; Về-" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "thặng dư; Về-" é "(過剰) kajyou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(過剰) kajyou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
過剰