Bản dịch và Ý nghĩa của: 過ぎる - sugiru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 過ぎる (sugiru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: sugiru

Kana: すぎる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

過ぎる

Bản dịch / Ý nghĩa: để chi tiêu; vượt ra ngoài; trôi mau; vượt quá

Ý nghĩa tiếng Anh: to pass;to go beyond;to elapse;to exceed

Definição: Định nghĩa: Vượt qua. Để vượt qua.

Giải thích và từ nguyên - (過ぎる) sugiru

Đó là một động từ Nhật Bản có nghĩa là "vượt qua" hoặc "vượt qua". Từ nguyên của nó bao gồm Kanjis (dư thừa, vi phạm) và ぎる (hậu tố chỉ ra hành động hoàn chỉnh). Họ cùng nhau tạo thành ý tưởng "hoàn thành một hành động vượt quá giới hạn." Động từ thường được sử dụng để thể hiện thời gian trôi qua, vì trong "thời gian đã trôi qua nhanh" (時間が過ぎたたた) hoặc "theo thời gian" (もうている). Nó cũng có thể được sử dụng để chỉ ra rằng một cái gì đó đã vượt ra ngoài mong đợi hoặc chấp nhận được, chẳng hạn như "vượt quá giới hạn tốc độ" (速度を).

Viết tiếng Nhật - (過ぎる) sugiru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (過ぎる) sugiru:

Conjugação verbal de 過ぎる

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 過ぎる (sugiru)

  • 過ぎる - Hình cơ bản
  • 過ぎる - Forma negativa
  • 過ぎなかった - quá khứ khẳng định
  • 過ぎている - tempo presente progressivo
  • 過ぎましょう - mệnh lệnh

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (過ぎる) sugiru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

過去する; 過去す; 過ぎ去る; 過ぎ越す; 超える; 逝く; 逝去する; 逝去す; 逝去する; 逝去す; 通り過ぎる; 通り越す; 通り過す; 通り過ごす; 通り越し; 通り過ぎ去る; 通り過ぎる; 通り過ごす; 超す; 超過する; 超過す; 超過する; 超過す; 超越する; 超越す; 超越する; 超越す; 超越える; 超

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 過ぎる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

通り過ぎる

Kana: とおりすぎる

Romaji: toorisugiru

Nghĩa:

chi tiêu; đi qua

Các từ có cách phát âm giống nhau: すぎる sugiru

Câu ví dụ - (過ぎる) sugiru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

年月が過ぎるのは早いものだ。

Toshidzuki ga sugiru no wa hayai mono da

Năm trôi qua nhanh chóng.

  • 年月 - anos e meses
  • が - partítulo que indica o sujeito da frase
  • 過ぎる - "Uma pessoa que atravessa uma ponte e se aproxima de você não procura problemas."
  • の - partự trợ từ cho một cụm danh từ
  • は - partítulo que indica o tópico da frase
  • 早い - adjetivo que significa "rápido" ou "cedo" -> adjetivo que significa "nhanh chóng" hoặc "sớm"
  • もの - substantivo que significa "thing" ou "object"
  • だ - verbo: động từ

時間が過ぎるのは早いですね。

Jikan ga sugiru no wa hayai desu ne

Thời gian trôi qua nhanh

Thời gian trôi qua nhanh.

  • 時間 (jikan) - thời gian
  • が (ga) - Título do assunto
  • 過ぎる (sugiru) - passar (thời gian)
  • のは (no wa) - Título do tópico
  • 早い (hayai) - rápido, cedo
  • です (desu) - verbo ser/estar (formal) -> động từ "ser" / "estar" (chính thức)
  • ね (ne) - Título de confirmação

私は毎日通り過ぎる公園が大好きです。

Watashi wa mainichi toorisugiru kouen ga daisuki desu

Tôi yêu công viên mà tôi đi qua mỗi ngày.

Tôi yêu công viên đi qua mỗi ngày.

  • 私 (watashi) - I - eu
  • は (wa) - tópico
  • 毎日 (mainichi) - todos os dias
  • 通り過ぎる (toorisugiru) - trânsito
  • 公園 (kouen) - parque
  • が (ga) - sujeito
  • 大好き (daisuki) - Muito amado - Muito amado
  • です (desu) - verbo auxiliar que indica a forma educada da frase

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 過ぎる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

悟る

Kana: さとる

Romaji: satoru

Nghĩa:

đạt được ánh sáng; để nhận thức; hiểu; phân biệt

配る

Kana: くばる

Romaji: kubaru

Nghĩa:

để phân phối; giao hàng

興じる

Kana: きょうじる

Romaji: kyoujiru

Nghĩa:

vui vẻ; kỉ niệm

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "để chi tiêu; vượt ra ngoài; trôi mau; vượt quá" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "để chi tiêu; vượt ra ngoài; trôi mau; vượt quá" é "(過ぎる) sugiru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(過ぎる) sugiru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
過ぎる