Bản dịch và Ý nghĩa của: 過ぎ - sugi
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 過ぎ (sugi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: sugi
Kana: すぎ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: quá khứ; sau đó
Ý nghĩa tiếng Anh: past;after
Definição: Định nghĩa: Vượt quá hoặc vượt qua tiêu chuẩn của một cái gì đó.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (過ぎ) sugi
(すぎ) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "quá khứ" hoặc "quá nhiều". Nó bao gồm Kanjis (か, す) có nghĩa là "thừa" hoặc "quá khứ" và ぎ là một hậu tố cho thấy "quá nhiều". Từ này thường được sử dụng trong các biểu thức như 過ぎ (すぎさる) có nghĩa là "vượt qua" hoặc "biến mất" hoặc 過ぎる (すぎる) có nghĩa là "vượt quá" hoặc "vượt qua". Trong bối cảnh không chính thức, từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ ra rằng một cái gì đó là "rất" hoặc "quá nhiều", như trong 食べ (たべたべ) có nghĩa là "ăn quá nhiều".Viết tiếng Nhật - (過ぎ) sugi
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (過ぎ) sugi:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (過ぎ) sugi
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
過去; 過ぎ去る; 過ぎ去りし; 過ぎ去った; 過ぎ去って; 過ぎ去り; 過ぎ去りし時; 過ぎ去りし日; 過ぎ去りし夢; 過ぎ去りし風景; 過ぎ去りし恋; 過ぎ去りし人; 過ぎ去りし季節; 過ぎ去りし思い出; 過ぎ去りし時間; 過ぎ去りし日々; 過ぎ去りし年月; 過ぎ去りし春; 過ぎ去りし秋; 過ぎ去りし冬
Các từ có chứa: 過ぎ
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: とおりすぎる
Romaji: toorisugiru
Nghĩa:
chi tiêu; đi qua
Kana: すぎる
Romaji: sugiru
Nghĩa:
để chi tiêu; vượt ra ngoài; trôi mau; vượt quá
Các từ có cách phát âm giống nhau: すぎ sugi
Câu ví dụ - (過ぎ) sugi
Dưới đây là một số câu ví dụ:
年月が過ぎるのは早いものだ。
Toshidzuki ga sugiru no wa hayai mono da
Năm trôi qua nhanh chóng.
- 年月 - anos e meses
- が - partítulo que indica o sujeito da frase
- 過ぎる - "Uma pessoa que atravessa uma ponte e se aproxima de você não procura problemas."
- の - partự trợ từ cho một cụm danh từ
- は - partítulo que indica o tópico da frase
- 早い - adjetivo que significa "rápido" ou "cedo" -> adjetivo que significa "nhanh chóng" hoặc "sớm"
- もの - substantivo que significa "thing" ou "object"
- だ - verbo: động từ
時間が過ぎるのは早いですね。
Jikan ga sugiru no wa hayai desu ne
Thời gian trôi qua nhanh
Thời gian trôi qua nhanh.
- 時間 (jikan) - thời gian
- が (ga) - Título do assunto
- 過ぎる (sugiru) - passar (thời gian)
- のは (no wa) - Título do tópico
- 早い (hayai) - rápido, cedo
- です (desu) - verbo ser/estar (formal) -> động từ "ser" / "estar" (chính thức)
- ね (ne) - Título de confirmação
私は毎日通り過ぎる公園が大好きです。
Watashi wa mainichi toorisugiru kouen ga daisuki desu
Tôi yêu công viên mà tôi đi qua mỗi ngày.
Tôi yêu công viên đi qua mỗi ngày.
- 私 (watashi) - I - eu
- は (wa) - tópico
- 毎日 (mainichi) - todos os dias
- 通り過ぎる (toorisugiru) - trânsito
- 公園 (kouen) - parque
- が (ga) - sujeito
- 大好き (daisuki) - Muito amado - Muito amado
- です (desu) - verbo auxiliar que indica a forma educada da frase
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 過ぎ sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "quá khứ; sau đó" é "(過ぎ) sugi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.