Bản dịch và Ý nghĩa của: 運送 - unsou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 運送 (unsou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: unsou

Kana: うんそう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

運送

Bản dịch / Ý nghĩa: Đang chuyển hàng; phương tiện vận chuyển đường biển

Ý nghĩa tiếng Anh: shipping;marine transportation

Definição: Định nghĩa: Transporte de mercadorias e pessoas.

Giải thích và từ nguyên - (運送) unsou

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "vận chuyển" hoặc "vận chuyển". Phần đầu tiên của Kanji, (un), có nghĩa là "vận chuyển" hoặc "chuyển động", trong khi phần thứ hai, 送 (sou), có nghĩa là "gửi" hoặc "giao". Từ 運送 thường được sử dụng trong bối cảnh thương mại và hậu cần, đề cập đến việc vận chuyển hàng hóa hoặc hàng hóa từ nơi này sang nơi khác. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh rộng lớn hơn như vận chuyển người hoặc gửi thông tin. Từ nguyên hoàn chỉnh của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi việc vận chuyển hàng hóa và hàng hóa là một phần quan trọng của nền kinh tế Nhật Bản. Từ 運送 được tạo ra từ sự kết hợp của kanjis 運 và, được chọn để liên kết với vận chuyển và giao hàng.

Viết tiếng Nhật - (運送) unsou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (運送) unsou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (運送) unsou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

輸送; 送付; 配送; 輸送する; 運搬する; 運ぶ; 配達する

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 運送

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: うんそう unsou

Câu ví dụ - (運送) unsou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

運送業者に荷物を預けました。

Unsō gyōsha ni nimotsu o azukemashita

Tôi để lại hành lý của mình với người vận chuyển.

  • 運送業者 - transportadora
  • に - Título indicando o destinatário da ação
  • 荷物 - bagagem, carga
  • を - objeto direto
  • 預けました - depositou, entregou

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 運送 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

びっしょり

Kana: びっしょり

Romaji: bishori

Nghĩa:

ướt; ướt sũng

推測

Kana: すいそく

Romaji: suisoku

Nghĩa:

đoán; phỏng đoán

冷凍

Kana: れいとう

Romaji: reitou

Nghĩa:

đóng băng; kho lạnh; điện lạnh

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Đang chuyển hàng; phương tiện vận chuyển đường biển" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Đang chuyển hàng; phương tiện vận chuyển đường biển" é "(運送) unsou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(運送) unsou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
運送