Bản dịch và Ý nghĩa của: 運賃 - unchin

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 運賃 (unchin) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: unchin

Kana: うんちん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

運賃

Bản dịch / Ý nghĩa: tỷ lệ vận chuyển hàng hóa; chi phí vận chuyển; giá vé

Ý nghĩa tiếng Anh: freight rates;shipping expenses;fare

Definição: Định nghĩa: Các loại phí cần thanh toán khi sử dụng phương tiện giao thông công cộng.

Giải thích và từ nguyên - (運賃) unchin

(うんちん) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "thuế quan". Phần đầu tiên của từ, 運 (うん), có nghĩa là "vận chuyển" hoặc "chuyển động", trong khi phần thứ hai, 賃 (ちん), có nghĩa là "thuế quan" hoặc "giá". Từ này được tạo thành từ hai kanjis, đó là các nhân vật Trung Quốc được sử dụng trong văn bản tiếng Nhật. Nguồn gốc từ nguyên của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi hệ thống giao thông hàng hóa và người dân bắt đầu phát triển ở Nhật Bản. Từ 運賃 được tạo ra để mô tả giá được tính cho việc vận chuyển hàng hóa và người dân trên các tuyến đường khác nhau. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng rộng rãi ở Nhật Bản để chỉ tỷ lệ vận chuyển chung.

Viết tiếng Nhật - (運賃) unchin

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (運賃) unchin:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (運賃) unchin

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

運賃; 料金; チャージ; 費用; 代金

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 運賃

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: うんちん unchin

Câu ví dụ - (運賃) unchin

Dưới đây là một số câu ví dụ:

運賃が高いですね。

Unchin ga takai desu ne

Mức giá là đắt.

Giá vé cao.

  • 運賃 (うんちん) - mức giá vận chuyển
  • が - Título do assunto
  • 高い (たかい) - đắt
  • です - maneira educada de ser/estar
  • ね - hạt cuối cùng chỉ sự xác nhận hoặc tìm sự đồng ý

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 運賃 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

察する

Kana: さっする

Romaji: sassuru

Nghĩa:

đoán; để cảm nhận; cho rằng; đánh giá; thông cảm với

筆者

Kana: ひっしゃ

Romaji: hisha

Nghĩa:

nhà văn; tác giả

判事

Kana: はんじ

Romaji: hanji

Nghĩa:

juiz; judiciário

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tỷ lệ vận chuyển hàng hóa; chi phí vận chuyển; giá vé" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tỷ lệ vận chuyển hàng hóa; chi phí vận chuyển; giá vé" é "(運賃) unchin". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(運賃) unchin", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
運賃