Bản dịch và Ý nghĩa của: 運命 - unmei
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 運命 (unmei) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: unmei
Kana: うんめい
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: định mệnh
Ý nghĩa tiếng Anh: fate
Definição: Định nghĩa: Đích: Một sức mạnh hoặc quyền lực được tin rằng định đoạt các sự kiện trong tương lai của cá nhân.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (運命) unmei
運命 (unmei) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đích" hoặc "fado". Nó được sáng tác bởi Kanjis 運 (UN), có nghĩa là "may mắn" hoặc "định mệnh" và 命 (Mei), có nghĩa là "cuộc sống" hoặc "sự tồn tại". Số phận của một người được cho là được xác định bởi các lực lượng siêu nhiên hoặc thiêng liêng, và anh ta hoặc anh ta phải chấp nhận anh ta mà không có câu hỏi. Từ unmei thường được sử dụng trong các bối cảnh lãng mạn hoặc kịch tính, chẳng hạn như phim ảnh hoặc opera xà phòng, để mô tả số phận của một cặp vợ chồng hoặc một nhân vật.Viết tiếng Nhật - (運命) unmei
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (運命) unmei:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (運命) unmei
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
宿命; 天命; 命運; 運命感; 運命論
Các từ có chứa: 運命
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: うんめい unmei
Câu ví dụ - (運命) unmei
Dưới đây là một số câu ví dụ:
運命は自分で切り開くものだ。
Unmei wa jibun de kirihiraku mono da
Số phận là thứ bạn phải mở đường cho chính mình.
Định mệnh là thứ bạn có thể tự mình mở ra.
- 運命 (unmei) - định mệnh
- は (wa) - Título do tópico
- 自分 (jibun) - a si mesmo
- で (de) - Título do instrumento
- 切り開く (kiri hiraku) - abrir caminho, desbravar
- もの (mono) - điều
- だ (da) - ser - ser
死亡は避けられない運命です。
Shibou wa yokerarenai unmei desu
Cái chết là một định mệnh không thể tránh khỏi.
Cái chết là một định mệnh không thể tránh khỏi.
- 死亡 - morte
- は - Título do tópico
- 避けられない - không thể tránh khỏi
- 運命 - định mệnh
- です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
勝敗は時に運命を決める。
Shōhai wa toki ni unmei o kimeru
Chiến thắng đôi khi là định mệnh.
- 勝敗 - Thắng hoặc thua
- は - partítulo que indica o tópico da frase
- 時に - đôi khi
- 運命 - định mệnh
- を - Tham chiếu đến vật thể trực tiếp trong câu.
- 決める - quyết định
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 運命 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "định mệnh" é "(運命) unmei". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.