Bản dịch và Ý nghĩa của: 遊園地 - yuuenchi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 遊園地 (yuuenchi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: yuuenchi

Kana: ゆうえんち

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

遊園地

Bản dịch / Ý nghĩa: Công viên giải trí

Ý nghĩa tiếng Anh: amusement park

Definição: Định nghĩa: Một công viên giải trí là nơi bạn có thể thưởng thức các chuyến đi như vòng quay lớn, tàu lượn và trò chơi.

Giải thích và từ nguyên - (遊園地) yuuenchi

遊園 Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "công viên giải trí". Phần đầu tiên của từ, 遊 (yuu), có nghĩa là "vui vẻ" hoặc "trò đùa". Phần thứ hai, 園地 (công cụ), có nghĩa là "địa hình" hoặc "khu vực". Cùng nhau, hai phần tạo thành một hợp chất đề cập đến một nơi mà mọi người có thể vui chơi và giải trí. Từ này bắt nguồn từ Nhật Bản cổ đại và thường được sử dụng ở Nhật Bản để chỉ các công viên giải trí và các công viên theo chủ đề.

Viết tiếng Nhật - (遊園地) yuuenchi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (遊園地) yuuenchi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (遊園地) yuuenchi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

遊戯場; 遊戯施設; 遊戯場所; 遊戯公園; 遊戯園; 遊園; 遊園施設; 遊園場; 遊園公園; 遊園地帯; 遊園地区; 遊園地域; 遊園地方; 遊園地景; 遊園地帯; 遊園地区; 遊園地域; 遊園地方; 遊園地景; 遊園地帯; 遊園地区; 遊園地域; 遊園地方; 遊園地景;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 遊園地

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ゆうえんち yuuenchi

Câu ví dụ - (遊園地) yuuenchi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

遊園地に行きたいです。

Yūenchi ni ikitai desu

Tôi muốn đi công viên giải trí.

Tôi muốn đi đến một công viên giải trí.

  • 遊園地 (yūenchi) - công viên giải trí
  • に (ni) - partítulo que indica destino ou localização
  • 行きたい (ikitai) - querer ir -> muốn đi
  • です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 遊園地 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

比重

Kana: ひじゅう

Romaji: hijyuu

Nghĩa:

Trọng lượng riêng

お子さん

Kana: おこさん

Romaji: okosan

Nghĩa:

(con trai của người khác)

Kana: りく

Romaji: riku

Nghĩa:

Trái đất; bờ biển

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Công viên giải trí" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Công viên giải trí" é "(遊園地) yuuenchi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(遊園地) yuuenchi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
遊園地