Bản dịch và Ý nghĩa của: 遅刻 - chikoku
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 遅刻 (chikoku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: chikoku
Kana: ちこく
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: trì hoãn
Ý nghĩa tiếng Anh: lateness;late coming
Definição: Định nghĩa: Không đến đúng giờ cho một cuộc hẹn hoặc thời gian cụ thể.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (遅刻) chikoku
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "trì hoãn" hoặc "đến muộn". Phần đầu tiên của từ, 遅, có nghĩa là "trễ" hoặc "chậm" trong khi phần thứ hai, có nghĩa là "thời gian" hoặc "thời gian". Từ này được tạo thành từ hai kanjis, đó là các nhân vật Trung Quốc được sử dụng trong văn bản tiếng Nhật. Từ nguyên của từ này quay trở lại thời kỳ Heian (794-1185), khi văn hóa Trung Quốc có ảnh hưởng lớn ở Nhật Bản. Vào thời điểm đó, từ này được viết bằng kanjis và 刻, được phát âm là "chikoku". Theo thời gian, cách phát âm đã thay đổi thành "Chikoku" và sau đó thành "Chikoku". Ngày nay, từ được sử dụng rộng rãi ở Nhật Bản trong các bối cảnh chính thức và không chính thức, chẳng hạn như tại nơi làm việc, ở trường và trong các tình huống xã hội. Nó được coi là thô lỗ và thiếu tôn trọng khi đến muộn trong các cam kết ở Nhật Bản, vì vậy từ này thường được sử dụng để đề cập đến hành vi không phù hợp này.Viết tiếng Nhật - (遅刻) chikoku
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (遅刻) chikoku:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (遅刻) chikoku
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
遅れる; 遅れ; 遅い; 遅延する; 遅れ出す; 遅れること; 遅れ気味; 遅刻する
Các từ có chứa: 遅刻
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ちこく chikoku
Câu ví dụ - (遅刻) chikoku
Dưới đây là một số câu ví dụ:
遅刻すると先生に怒られる。
Chikoku suru to sensei ni okorareru
Nếu bạn đến muộn, bạn sẽ tức giận với giáo viên.
- 遅刻する - atrasar-se - trễ hẹn
- と - phần tử chỉ hành động chung
- 先生 - giáo viên
- に - Título que indica o alvo da ação
- 怒られる - bị khiển trách
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 遅刻 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "trì hoãn" é "(遅刻) chikoku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.