Bản dịch và Ý nghĩa của: 遅れる - okureru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 遅れる (okureru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: okureru

Kana: おくれる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

遅れる

Bản dịch / Ý nghĩa: đến muộn; bị trễ; Ở lại trong lịch trình

Ý nghĩa tiếng Anh: to be late;to be delayed;to fall behind schedule

Definição: Định nghĩa: Nó phải mất thời gian hơn dự kiến.

Giải thích và từ nguyên - (遅れる) okureru

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "bị trì hoãn" hoặc "bị trễ". Nó bao gồm các ký tự 遅 (chī), có nghĩa là "chậm" hoặc "ngược" và れる (veru), đó là một hậu tố bằng lời nói biểu thị hành động thụ động hoặc phản xạ. Từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như để xin lỗi vì đã đạt được cam kết hoặc thể hiện sự chậm trễ trong một nhiệm vụ hoặc dự án. Từ nguyên hoàn chỉnh của từ có từ thời heian (794-1185), khi từ này được viết là "Chiokuru", có nghĩa là "ở lại phía sau" hoặc "bị bỏ lại". Theo thời gian, từ đã phát triển thành "OKureru" và cuối cùng là hình thức hiện tại "OKureru".

Viết tiếng Nhật - (遅れる) okureru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (遅れる) okureru:

Conjugação verbal de 遅れる

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 遅れる (okureru)

  • 遅れる - Cách từ điển
  • 遅れます - Forma educada
  • 遅れました Quá khứ
  • 遅れない - Phủ định
  • 遅れなかった - Quá khứ tiêu cực

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (遅れる) okureru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

遅くなる; 遅らせる; 遅延する; 遅滞する; 遅くする; 遅れがち; 遅れ気味; 遅れ込む; 遅れをとる; 遅れを取る; 遅れを生じる; 遅れを招く; 遅れを出す; 遅れをこうむる; 遅れをとらえる; 遅れを取り戻す; 遅れを取り戻す; 遅れを取り戻す; 遅れを取り戻す; 遅れを取り戻す; 遅れを取り戻す; 遅れを取り戻す; 遅

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 遅れる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: おくれる okureru

Câu ví dụ - (遅れる) okureru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 遅れる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

示す

Kana: しめす

Romaji: shimesu

Nghĩa:

chứng tỏ; Trình diễn; chỉ; biểu thị

くっ付ける

Kana: くっつける

Romaji: kuttsukeru

Nghĩa:

gắn

尽くす

Kana: つくす

Romaji: tsukusu

Nghĩa:

khí thải; kêt thuc; phục vụ (một người); kết bạn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đến muộn; bị trễ; Ở lại trong lịch trình" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đến muộn; bị trễ; Ở lại trong lịch trình" é "(遅れる) okureru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(遅れる) okureru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
遅れる