Bản dịch và Ý nghĩa của: 遂に - tsuini
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 遂に (tsuini) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: tsuini
Kana: ついに
Kiểu: trạng từ.
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Cuối cùng; Cuối cùng
Ý nghĩa tiếng Anh: finally;at last
Definição: Định nghĩa: "Cuối cùng": Cuối cùng, cuối cùng.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (遂に) tsuini
遂に (ついに) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "cuối cùng" hoặc "cuối cùng". Nó được sáng tác bởi Kanjis (TSUI) có nghĩa là "hoàn thành" hoặc "nhận ra" và に (Ni) là một hạt chỉ ra trạng thái hoặc điều kiện. Từ này thường được sử dụng để thể hiện cảm giác nhẹ nhõm hoặc hài lòng sau một thời gian dài chờ đợi hoặc nỗ lực.Viết tiếng Nhật - (遂に) tsuini
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (遂に) tsuini:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (遂に) tsuini
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
とうとう; ついに; いよいよ
Các từ có chứa: 遂に
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ついに tsuini
Câu ví dụ - (遂に) tsuini
Dưới đây là một số câu ví dụ:
遂に夢が叶った。
Tsuini yume ga kanatta
Cuối cùng giấc mơ của tôi đã trở thành sự thật.
Giấc mơ cuối cùng đã trở thành sự thật.
- 遂に (tsui ni) - cuối cùng
- 夢 (yume) - sonho
- が (ga) - Título do assunto
- 叶った (kanatta) - realizou-se
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 遂に sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: trạng từ.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: trạng từ.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Cuối cùng; Cuối cùng" é "(遂に) tsuini". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.