Bản dịch và Ý nghĩa của: 進路 - shinro

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 進路 (shinro) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shinro

Kana: しんろ

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

進路

Bản dịch / Ý nghĩa: khóa học; tuyến đường

Ý nghĩa tiếng Anh: course;route

Definição: Định nghĩa: Hướng chúng ta nên đi trong tương lai và con đường chúng ta nên theo đuổi. Làm thế nào để tiến lên trong tương lai.

Giải thích và từ nguyên - (進路) shinro

進路 Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (shin) có nghĩa là "tiến bộ" hoặc "tiến trình" và 路 (ro) có nghĩa là "đường dẫn" hoặc "tuyến". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "con đường dẫn đến tiến bộ" hoặc "tuyến đường". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục, đề cập đến con đường mà một sinh viên phải đi để đạt được các mục tiêu học tập và chuyên nghiệp của mình. Nó cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác, chẳng hạn như thể thao, doanh nghiệp hoặc bất kỳ lĩnh vực nào khác nơi có mục tiêu đạt được và một cách để đạt được nó. Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi từ "" được sử dụng để chỉ con đường mà một hiệp sĩ nên di chuyển để tiến tới kẻ thù trong một trận chiến. Theo thời gian, ý nghĩa của từ đã phát triển để chỉ bất kỳ loại đường dẫn hoặc tuyến đường nào.

Viết tiếng Nhật - (進路) shinro

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (進路) shinro:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (進路) shinro

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

進む道; 方向; ルート; コース; 行く末; 進む先; 進む方向; 進む道筋; 進む方策; 進む方向性; 進む途中; 進む方面; 進む方針; 進む方向性; 進む方向性; 進む方向性; 進む方向性; 進む方向性; 進む方向性; 進む方向性; 進む方向性; 進む方向性; 進む方向性; 進む方向性; 進む方向性;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 進路

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しんろ shinro

Câu ví dụ - (進路) shinro

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私の進路はまだ決まっていません。

Watashi no shinro wa mada kimatte imasen

Sự nghiệp của tôi chưa được quyết định.

Khóa học của tôi vẫn chưa được quyết định.

  • 私 - Eu - 私 (watashi)
  • の - Phiên từ Nhật Bản chỉ sự sở hữu hoặc thuộc về: の
  • 進路 - Danh từ tiếng Nhật có nghĩa là "con đường để đi", "hướng để chọn"
  • は - partópico
  • まだ - trạng từ tiếng Nhật có nghĩa là "vẫn còn", "chưa... đã"
  • 決まっていません - toshiroi - chưa được quyết định

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 進路 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

裏切る

Kana: うらぎる

Romaji: uragiru

Nghĩa:

phản bội; biến kẻ phản bội; gian lận hai lần

Kana: いぬ

Romaji: inu

Nghĩa:

chó

譲歩

Kana: じょうほ

Romaji: jyouho

Nghĩa:

nhượng bộ; hòa giải; sự cam kết

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "khóa học; tuyến đường" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "khóa học; tuyến đường" é "(進路) shinro". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(進路) shinro", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
進路