Bản dịch và Ý nghĩa của: 進学 - shingaku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 進学 (shingaku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shingaku

Kana: しんがく

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

進学

Bản dịch / Ý nghĩa: tiến học

Ý nghĩa tiếng Anh: advance in your studies

Definição: Định nghĩa: Để tiến tới một cơ sở giáo dục đại học.

Giải thích và từ nguyên - (進学) shingaku

"進学" là một từ tiếng Nhật được tạo thành từ hai chữ kanji: 進 (shin) có nghĩa là "tiến bộ" hoặc "phát triển" và 学 (gaku) có nghĩa là "học" hoặc "học hỏi". Do đó, ý nghĩa đen của "進学" là "tiến xa trong việc học" hoặc "phát triển trong việc học". Từ này thường được sử dụng ở Nhật Bản để chỉ quá trình nhập học vào một cơ sở giáo dục đại học, như một trường đại học hoặc cao đẳng. Đây là một thuật ngữ rất quan trọng trong văn hóa Nhật Bản, vì giáo dục được đánh giá cao và coi là một trong những chìa khóa thành công trong cuộc sống. Ngọn gốc của "進学" có thể truy vấn từ thời kỳ Edo (1603-1868), khi hệ thống giáo dục Nhật Bản bắt đầu phát triển. Lúc đó, có một sự tập trung mạnh mẽ vào việc học văn cổ Trung Quốc, được coi là nền tảng của kiến thức. Những người tiến xa trong việc học này được xem là người có tài năng và thông minh, và thường được chọn để nắm giữ các vị trí quan trọng trong chính phủ hoặc các lĩnh vực khác của xã hội. Với thời gian, hệ thống giáo dục Nhật Bản đã tiến triển và trở nên đa dạng hơn, nhưng sự quan trọng của "進学" vẫn tồn tại. Hiện nay, nhiều sinh viên Nhật Bản chuẩn bị chăm chỉ cho kỳ thi đầu vào các trường đại học và cạnh tranh rất khốc liệt. Tuy nhiên, những người có thể nhập học vào một cơ sở giáo dục đại học tốt có cơ hội lớn để thành công trong sự nghiệp của họ trong tương lai.

Viết tiếng Nhật - (進学) shingaku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (進学) shingaku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (進学) shingaku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

進路; 進級; 進学する; 進学校; 進学先; 進学準備; 進学指導; 進学支援; 進学情報; 進学希望; 進学説明会; 進学相談; 進学資料; 進学試験; 進学進路; 進学進級; 進学道; 進学先大学; 進学先高校.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 進学

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しんがく shingaku

Câu ví dụ - (進学) shingaku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私は大学院に進学したいです。

Watashi wa daigakuin ni shingaku shitai desu

Tôi muốn nhập bằng sau đại học.

Tôi muốn đi học sau đại học.

  • 私 (watashi) - I - eu
  • は (wa) - Tópico
  • 大学院 (daigakuin) - từ ghép có nghĩa là "sau đại học"
  • に (ni) - hạt cho biết đích đến hoặc mục tiêu của một hành động, trong trường hợp này là "để"
  • 進学 (shingaku) - từ ghép có nghĩa là "tiến bộ trong học vấn", trong trường hợp này là "đi vào cao học"
  • したい (shitai) - dạng của động từ "want", trong trường hợp này là "muốn"
  • です (desu) - hạt đóng trong tiếng Bồ Đào Nha được dùng để chỉ một tuyên bố chính thức hoặc lịch sự.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 進学 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: てん

Romaji: ten

Nghĩa:

mancha;marca;ponto;ponto

方向

Kana: ほうこう

Romaji: houkou

Nghĩa:

phương hướng; khóa học; con đường

Kana: つう

Romaji: tsuu

Nghĩa:

người sành sỏi; máy đếm thẻ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tiến học" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tiến học" é "(進学) shingaku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(進学) shingaku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
進学